VoxiesVOXEL sang KRW:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Won Hàn Quốc (KRW)

VOXEL/KRW: 1 VOXEL ≈ ₩78.24 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩78.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng KRW là ₩26,442,394,275,810.85. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng KRW đã tăng ₩1.36, biểu thị mức tăng +1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng KRW là ₩6,529.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩28.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang KRW

78.24+1.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang KRW là ₩78.24 KRW, với sự thay đổi +1.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.05679
+2.21%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05674
+2.16%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.05679, with a 24-hour trading change of +2.21%, VOXEL/USDT Spot is $0.05679 and +2.21%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05674 and +2.16%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi VOXEL sang KRW

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1VOXEL
78.24KRW
2VOXEL
156.48KRW
3VOXEL
234.72KRW
4VOXEL
312.97KRW
5VOXEL
391.21KRW
6VOXEL
469.45KRW
7VOXEL
547.69KRW
8VOXEL
625.94KRW
9VOXEL
704.18KRW
10VOXEL
782.42KRW
100VOXEL
7,824.27KRW
500VOXEL
39,121.37KRW
1,000VOXEL
78,242.75KRW
5,000VOXEL
391,213.78KRW
10,000VOXEL
782,427.57KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang VOXEL

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1KRW
0.01278VOXEL
2KRW
0.02556VOXEL
3KRW
0.03834VOXEL
4KRW
0.05112VOXEL
5KRW
0.0639VOXEL
6KRW
0.07668VOXEL
7KRW
0.08946VOXEL
8KRW
0.1022VOXEL
9KRW
0.115VOXEL
10KRW
0.1278VOXEL
10,000KRW
127.8VOXEL
50,000KRW
639.03VOXEL
100,000KRW
1,278.07VOXEL
500,000KRW
6,390.36VOXEL
1,000,000KRW
12,780.73VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang KRW và KRW sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.93 INR, 1 VOXEL = Rp916.05 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02108
logo BTCBTC
0.00000328
logo ETHETH
0.00007951
logo XRPXRP
0.1217
logo USDTUSDT
0.3598
logo BNBBNB
0.0004226
logo SOLSOL
0.001867
logo USDCUSDC
0.3599
logo SMARTSMART
53.18
logo STETHSTETH
0.00007954
logo TRXTRX
1.02
logo DOGEDOGE
1.68
logo ADAADA
0.4211
logo LINKLINK
0.01496
logo HYPEHYPE
0.007581
logo WBTCWBTC
0.000003275

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide