VoxiesVOXEL sang KRW:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Won Hàn Quốc (KRW)

VOXEL/KRW: 1 VOXEL ≈ ₩78.07 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩78.07. Với nguồn cung lưu hành là 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng KRW là ₩26,294,029,803,858.52. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng KRW đã giảm ₩-2.55, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng KRW là ₩6,506.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩27.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang KRW

78.07-3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang KRW là ₩78.07 KRW, với sự thay đổi -3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.05661
-2.79%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05661
-2.77%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.05661, with a 24-hour trading change of -2.79%, VOXEL/USDT Spot is $0.05661 and -2.79%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05661 and -2.77%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi VOXEL sang KRW

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1VOXEL
78.07KRW
2VOXEL
156.15KRW
3VOXEL
234.23KRW
4VOXEL
312.31KRW
5VOXEL
390.39KRW
6VOXEL
468.47KRW
7VOXEL
546.54KRW
8VOXEL
624.62KRW
9VOXEL
702.7KRW
10VOXEL
780.78KRW
100VOXEL
7,807.83KRW
500VOXEL
39,039.16KRW
1,000VOXEL
78,078.33KRW
5,000VOXEL
390,391.69KRW
10,000VOXEL
780,783.38KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang VOXEL

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1KRW
0.0128VOXEL
2KRW
0.02561VOXEL
3KRW
0.03842VOXEL
4KRW
0.05123VOXEL
5KRW
0.06403VOXEL
6KRW
0.07684VOXEL
7KRW
0.08965VOXEL
8KRW
0.1024VOXEL
9KRW
0.1152VOXEL
10KRW
0.128VOXEL
10,000KRW
128.07VOXEL
50,000KRW
640.38VOXEL
100,000KRW
1,280.76VOXEL
500,000KRW
6,403.82VOXEL
1,000,000KRW
12,807.64VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang KRW và KRW sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.93 INR, 1 VOXEL = Rp919.12 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02097
logo BTCBTC
0.000003247
logo ETHETH
0.00007781
logo XRPXRP
0.1223
logo USDTUSDT
0.3611
logo BNBBNB
0.0004196
logo SOLSOL
0.00183
logo USDCUSDC
0.3611
logo SMARTSMART
52.38
logo STETHSTETH
0.00007821
logo TRXTRX
1.01
logo DOGEDOGE
1.64
logo ADAADA
0.4186
logo LINKLINK
0.0148
logo HYPEHYPE
0.007945
logo WBTCWBTC
0.000003243

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide