VetMeVETME sang USD:Chuyển đổi VetMe (VETME) sang Đô la Mỹ (USD)

VETME/USD: 1 VETME ≈ $0.0004136 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VetMe Thị trường hôm nay

VetMe đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VetMe chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0004136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 977,329,444.5 VETME, tổng vốn hóa thị trường của VetMe tính bằng USD là $404,243. Trong 24h qua, giá của VetMe tính bằng USD đã tăng $0.000001154, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VetMe tính bằng USD là $0.005376, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001846.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VETME sang USD

$0.0004136+0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VETME sang USD là $0.0004136 USD, với sự thay đổi +0.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VETME/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VETME/USD trong ngày qua.

Giao dịch VetMe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VETME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VETME/-- Spot is $ and --, and VETME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VetMe sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VETME sang USD

logo VetMeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VETME
0USD
2VETME
0USD
3VETME
0USD
4VETME
0USD
5VETME
0USD
6VETME
0USD
7VETME
0USD
8VETME
0USD
9VETME
0USD
10VETME
0USD
1,000,000VETME
413.62USD
5,000,000VETME
2,068.1USD
10,000,000VETME
4,136.2USD
50,000,000VETME
20,681USD
100,000,000VETME
41,362USD

Bảng chuyển đổi USD sang VETME

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VetMe
1USD
2,417.67VETME
2USD
4,835.35VETME
3USD
7,253.03VETME
4USD
9,670.71VETME
5USD
12,088.39VETME
6USD
14,506.06VETME
7USD
16,923.74VETME
8USD
19,341.42VETME
9USD
21,759.1VETME
10USD
24,176.78VETME
100USD
241,767.8VETME
500USD
1,208,839.03VETME
1,000USD
2,417,678.06VETME
5,000USD
12,088,390.3VETME
10,000USD
24,176,780.61VETME

Bảng chuyển đổi số tiền VETME sang USD và USD sang VETME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VETME sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VETME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VetMe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VETME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VETME = $0 USD, 1 VETME = €0 EUR, 1 VETME = ₹0.04 INR, 1 VETME = Rp6.73 IDR, 1 VETME = $0 CAD, 1 VETME = £0 GBP, 1 VETME = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.62
logo BTCBTC
0.004209
logo ETHETH
0.108
logo XRPXRP
161.08
logo USDTUSDT
499.5
logo BNBBNB
0.5929
logo SOLSOL
2.58
logo SMARTSMART
58,856.07
logo USDCUSDC
500.35
logo STETHSTETH
0.1087
logo TRXTRX
1,385.19
logo DOGEDOGE
2,202.25
logo ADAADA
539.37
logo HYPEHYPE
10.56
logo LINKLINK
22.24
logo WBTCWBTC
0.004212

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VetMe (VETME) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VETME của bạn

Nhập số lượng VETME của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VetMe hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VetMe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VetMe sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VetMe sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VetMe sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.