VetMeVETME sang THB:Chuyển đổi VetMe (VETME) sang Baht Thái (THB)

VETME/THB: 1 VETME ≈ ฿0.01283 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VetMe Thị trường hôm nay

VetMe đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VETME chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.01283. Với nguồn cung lưu hành là 977,329,444.5 VETME, tổng vốn hóa thị trường của VETME tính bằng THB là ฿406,802,998.23. Trong 24h qua, giá của VETME tính bằng THB đã giảm ฿-0.0005846, biểu thị mức giảm -4.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VETME tính bằng THB là ฿0.1743, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.005986.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VETME sang THB

฿0.01283-4.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VETME sang THB là ฿0.01283 THB, với sự thay đổi -4.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VETME/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VETME/THB trong ngày qua.

Giao dịch VetMe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VETME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VETME/-- Spot is $ and --, and VETME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VetMe sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VETME sang THB

logo VetMeSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VETME
0.01THB
2VETME
0.02THB
3VETME
0.03THB
4VETME
0.05THB
5VETME
0.06THB
6VETME
0.07THB
7VETME
0.08THB
8VETME
0.1THB
9VETME
0.11THB
10VETME
0.12THB
10,000VETME
128.35THB
50,000VETME
641.77THB
100,000VETME
1,283.55THB
500,000VETME
6,417.78THB
1,000,000VETME
12,835.56THB

Bảng chuyển đổi THB sang VETME

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VetMe
1THB
77.9VETME
2THB
155.81VETME
3THB
233.72VETME
4THB
311.63VETME
5THB
389.54VETME
6THB
467.45VETME
7THB
545.35VETME
8THB
623.26VETME
9THB
701.17VETME
10THB
779.08VETME
100THB
7,790.85VETME
500THB
38,954.26VETME
1,000THB
77,908.53VETME
5,000THB
389,542.67VETME
10,000THB
779,085.34VETME

Bảng chuyển đổi số tiền VETME sang THB và THB sang VETME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VETME sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang VETME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VetMe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VETME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VETME = $0 USD, 1 VETME = €0 EUR, 1 VETME = ₹0.03 INR, 1 VETME = Rp6.44 IDR, 1 VETME = $0 CAD, 1 VETME = £0 GBP, 1 VETME = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8752
logo BTCBTC
0.000131
logo ETHETH
0.003481
logo XRPXRP
4.98
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01846
logo SOLSOL
0.08244
logo SMARTSMART
2,011.54
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003484
logo DOGEDOGE
66.69
logo ADAADA
16.31
logo TRXTRX
43.58
logo HYPEHYPE
0.3256
logo WBTCWBTC
0.0001309
logo LINKLINK
0.711

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VetMe (VETME) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VETME của bạn

Nhập số lượng VETME của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VetMe hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VetMe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VetMe sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VetMe sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi VetMe sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.