VetMeVETME sang HKD:Chuyển đổi VetMe (VETME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VETME/HKD: 1 VETME ≈ $0.003002 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VetMe Thị trường hôm nay

VetMe đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VetMe chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003002. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 977,329,444.5 VETME, tổng vốn hóa thị trường của VetMe tính bằng HKD là $23,034,935.31. Trong 24h qua, giá của VetMe tính bằng HKD đã tăng $0.0002368, biểu thị mức tăng +7.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VetMe tính bằng HKD là $0.0422, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001449.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VETME sang HKD

$0.003002+7.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VETME sang HKD là $0.003002 HKD, với sự thay đổi +7.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VETME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VETME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VetMe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VETME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VETME/-- Spot is $ and --, and VETME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VetMe sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VETME sang HKD

logo VetMeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VETME
0HKD
2VETME
0HKD
3VETME
0HKD
4VETME
0.01HKD
5VETME
0.01HKD
6VETME
0.01HKD
7VETME
0.02HKD
8VETME
0.02HKD
9VETME
0.02HKD
10VETME
0.03HKD
100,000VETME
300.24HKD
500,000VETME
1,501.22HKD
1,000,000VETME
3,002.45HKD
5,000,000VETME
15,012.26HKD
10,000,000VETME
30,024.53HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VETME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VetMe
1HKD
333.06VETME
2HKD
666.12VETME
3HKD
999.18VETME
4HKD
1,332.24VETME
5HKD
1,665.3VETME
6HKD
1,998.36VETME
7HKD
2,331.42VETME
8HKD
2,664.48VETME
9HKD
2,997.54VETME
10HKD
3,330.6VETME
100HKD
33,306.08VETME
500HKD
166,530.44VETME
1,000HKD
333,060.89VETME
5,000HKD
1,665,304.46VETME
10,000HKD
3,330,608.93VETME

Bảng chuyển đổi số tiền VETME sang HKD và HKD sang VETME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VETME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VETME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VetMe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VETME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VETME = $0 USD, 1 VETME = €0 EUR, 1 VETME = ₹0.03 INR, 1 VETME = Rp6.23 IDR, 1 VETME = $0 CAD, 1 VETME = £0 GBP, 1 VETME = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005303
logo ETHETH
0.01385
logo XRPXRP
19.32
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.07598
logo SOLSOL
0.3344
logo SMARTSMART
7,365.37
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.01392
logo DOGEDOGE
268.88
logo TRXTRX
181.23
logo ADAADA
74.94
logo LINKLINK
2.7
logo WBTCWBTC
0.0005321
logo HYPEHYPE
1.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VetMe (VETME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VETME của bạn

Nhập số lượng VETME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VetMe hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VetMe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VetMe sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VetMe sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VetMe sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.