NAVI ProtocolNAVX sang CNY:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NAVX/CNY: 1 NAVX ≈ ¥0.3534 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3534. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng CNY là ¥1,497,507,510.58. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01989, biểu thị mức giảm -5.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng CNY là ¥3.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang CNY

¥0.3534-5.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang CNY là ¥0.3534 CNY, với sự thay đổi -5.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.049
-5.38%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04851
-6.10%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.049, with a 24-hour trading change of -5.38%, NAVX/USDT Spot is $0.049 and -5.38%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.04851 and -6.10%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NAVX sang CNY

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NAVX
0.35CNY
2NAVX
0.7CNY
3NAVX
1.05CNY
4NAVX
1.41CNY
5NAVX
1.76CNY
6NAVX
2.11CNY
7NAVX
2.47CNY
8NAVX
2.82CNY
9NAVX
3.17CNY
10NAVX
3.53CNY
1,000NAVX
353.07CNY
5,000NAVX
1,765.37CNY
10,000NAVX
3,530.74CNY
50,000NAVX
17,653.72CNY
100,000NAVX
35,307.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NAVX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1CNY
2.83NAVX
2CNY
5.66NAVX
3CNY
8.49NAVX
4CNY
11.32NAVX
5CNY
14.16NAVX
6CNY
16.99NAVX
7CNY
19.82NAVX
8CNY
22.65NAVX
9CNY
25.49NAVX
10CNY
28.32NAVX
100CNY
283.22NAVX
500CNY
1,416.13NAVX
1,000CNY
2,832.26NAVX
5,000CNY
14,161.31NAVX
10,000CNY
28,322.62NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang CNY và CNY sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAVX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.05 USD, 1 NAVX = €0.04 EUR, 1 NAVX = ₹4.31 INR, 1 NAVX = Rp798.93 IDR, 1 NAVX = $0.07 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005852
logo ETHETH
0.01502
logo XRPXRP
22.38
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08188
logo SOLSOL
0.3557
logo SMARTSMART
8,300.76
logo USDCUSDC
69.62
logo STETHSTETH
0.01504
logo DOGEDOGE
301.67
logo ADAADA
73.69
logo TRXTRX
194.1
logo HYPEHYPE
1.43
logo LINKLINK
3.1
logo WBTCWBTC
0.0005857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.