NAVI ProtocolNAVX sang JPY:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Yên Nhật (JPY)

NAVX/JPY: 1 NAVX ≈ ¥8.81 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥8.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng JPY là ¥748,553,912,052.68. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng JPY đã tăng ¥0.5519, biểu thị mức tăng +6.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng JPY là ¥61.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang JPY

¥8.81+6.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang JPY là ¥8.81 JPY, với sự thay đổi +6.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.06183
+6.62%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06105
+6.10%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06183, with a 24-hour trading change of +6.62%, NAVX/USDT Spot is $0.06183 and +6.62%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06105 and +6.10%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NAVX sang JPY

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NAVX
8.83JPY
2NAVX
17.67JPY
3NAVX
26.5JPY
4NAVX
35.34JPY
5NAVX
44.17JPY
6NAVX
53.01JPY
7NAVX
61.85JPY
8NAVX
70.68JPY
9NAVX
79.52JPY
10NAVX
88.35JPY
100NAVX
883.59JPY
500NAVX
4,417.97JPY
1,000NAVX
8,835.94JPY
5,000NAVX
44,179.72JPY
10,000NAVX
88,359.44JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NAVX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1JPY
0.1131NAVX
2JPY
0.2263NAVX
3JPY
0.3395NAVX
4JPY
0.4526NAVX
5JPY
0.5658NAVX
6JPY
0.679NAVX
7JPY
0.7922NAVX
8JPY
0.9053NAVX
9JPY
1.01NAVX
10JPY
1.13NAVX
1,000JPY
113.17NAVX
5,000JPY
565.87NAVX
10,000JPY
1,131.74NAVX
50,000JPY
5,658.7NAVX
100,000JPY
11,317.4NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang JPY và JPY sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAVX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.06 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹5.12 INR, 1 NAVX = Rp928.99 IDR, 1 NAVX = $0.08 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2083
logo BTCBTC
0.00002986
logo ETHETH
0.0009051
logo XRPXRP
1.13
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004484
logo SOLSOL
0.02016
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
691.79
logo STETHSTETH
0.0009077
logo DOGEDOGE
16.23
logo TRXTRX
10.25
logo ADAADA
4.5
logo WBTCWBTC
0.00002985
logo HYPEHYPE
0.08902
logo SUISUI
0.9325

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.