Huma FinanceHUMA sang TRY:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HUMA/TRY: 1 HUMA ≈ ₺1.24 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺1.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng TRY là ₺73,807,946,618.53. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng TRY đã tăng ₺0.1064, biểu thị mức tăng +9.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng TRY là ₺3.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang TRY

1.24+9.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang TRY là ₺1.24 TRY, với sự thay đổi +9.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03621
+9.06%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03629
+9.37%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03621, with a 24-hour trading change of +9.06%, HUMA/USDT Spot is $0.03621 and +9.06%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03629 and +9.37%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HUMA sang TRY

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HUMA
1.24TRY
2HUMA
2.49TRY
3HUMA
3.74TRY
4HUMA
4.99TRY
5HUMA
6.23TRY
6HUMA
7.48TRY
7HUMA
8.73TRY
8HUMA
9.98TRY
9HUMA
11.22TRY
10HUMA
12.47TRY
100HUMA
124.75TRY
500HUMA
623.76TRY
1,000HUMA
1,247.53TRY
5,000HUMA
6,237.69TRY
10,000HUMA
12,475.39TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HUMA

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1TRY
0.8015HUMA
2TRY
1.6HUMA
3TRY
2.4HUMA
4TRY
3.2HUMA
5TRY
4HUMA
6TRY
4.8HUMA
7TRY
5.61HUMA
8TRY
6.41HUMA
9TRY
7.21HUMA
10TRY
8.01HUMA
1,000TRY
801.57HUMA
5,000TRY
4,007.89HUMA
10,000TRY
8,015.78HUMA
50,000TRY
40,078.9HUMA
100,000TRY
80,157.8HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang TRY và TRY sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹3.05 INR, 1 HUMA = Rp554.45 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8612
logo BTCBTC
0.0001255
logo ETHETH
0.00351
logo XRPXRP
4.42
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.01816
logo SOLSOL
0.08144
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,124.99
logo STETHSTETH
0.003532
logo DOGEDOGE
62.12
logo TRXTRX
43.41
logo ADAADA
18.17
logo WBTCWBTC
0.0001253
logo XLMXLM
32.36
logo HYPEHYPE
0.3468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.