Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng INR là ₹453,898,568,963.83. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.2775, biểu thị mức tăng +9.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng INR là ₹9.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang INR là ₹3.13 INR, với sự thay đổi +9.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03722 | +8.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03726 | +8.92% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03722, with a 24-hour trading change of +8.79%, HUMA/USDT Spot is $0.03722 and +8.79%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03726 and +8.92%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi HUMA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 3.1INR |
2HUMA | 6.21INR |
3HUMA | 9.32INR |
4HUMA | 12.42INR |
5HUMA | 15.53INR |
6HUMA | 18.64INR |
7HUMA | 21.74INR |
8HUMA | 24.85INR |
9HUMA | 27.96INR |
10HUMA | 31.06INR |
100HUMA | 310.69INR |
500HUMA | 1,553.47INR |
1,000HUMA | 3,106.94INR |
5,000HUMA | 15,534.7INR |
10,000HUMA | 31,069.41INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3218HUMA |
2INR | 0.6437HUMA |
3INR | 0.9655HUMA |
4INR | 1.28HUMA |
5INR | 1.6HUMA |
6INR | 1.93HUMA |
7INR | 2.25HUMA |
8INR | 2.57HUMA |
9INR | 2.89HUMA |
10INR | 3.21HUMA |
1,000INR | 321.85HUMA |
5,000INR | 1,609.29HUMA |
10,000INR | 3,218.59HUMA |
50,000INR | 16,092.99HUMA |
100,000INR | 32,185.99HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang INR và INR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.13INR |
![]() | Rp569.17IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.24THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽3.47RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.4JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹3.13 INR, 1 HUMA = Rp569.17 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3536 |
![]() | 0.00005136 |
![]() | 0.001409 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007414 |
![]() | 0.0329 |
![]() | 5.98 |
![]() | 866.09 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 24.34 |
![]() | 17.79 |
![]() | 7.3 |
![]() | 0.00005135 |
![]() | 0.136 |
![]() | 0.2801 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

HUMA/BTC Trading Pair Analysis and Price Prediction for August 2025
The market always swings between greed and fear, and the opportunity for HUMA lies within this 227% volatility.

HUMA USDT Price Analysis and Future Price Prediction
The trajectory of HUMA USDT will depend on the outcome of the race between technical repairs and ecological implementation.

HUMA Protocol: Redefining DeFi Lending and Credit Assessment in 2025
Explore the transformative innovations of HUMA Protocol in DeFi lending in 2025.