ZodiumChuyển đổi Zodium (ZODI) sang Indian Rupee (INR)

ZODI/INR: 1 ZODI ≈ ₹0.02971 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZODI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02971. Với nguồn cung lưu hành là 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của ZODI tính bằng INR là ₹898,795,823.26. Trong 24h qua, giá của ZODI tính bằng INR đã giảm ₹-0.0006343, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZODI tính bằng INR là ₹61.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002995.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang INR

0.02971-2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang INR là ₹0.02971 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.0003556
-2.09%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0003556, with a 24-hour trading change of -2.09%, ZODI/USDT Spot is $0.0003556 and -2.09%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZODI sang INR

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZODI
0.02INR
2ZODI
0.05INR
3ZODI
0.08INR
4ZODI
0.11INR
5ZODI
0.14INR
6ZODI
0.17INR
7ZODI
0.2INR
8ZODI
0.23INR
9ZODI
0.26INR
10ZODI
0.29INR
10000ZODI
297.16INR
50000ZODI
1,485.8INR
100000ZODI
2,971.6INR
500000ZODI
14,858.01INR
1000000ZODI
29,716.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZODI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1INR
33.65ZODI
2INR
67.3ZODI
3INR
100.95ZODI
4INR
134.6ZODI
5INR
168.25ZODI
6INR
201.91ZODI
7INR
235.56ZODI
8INR
269.21ZODI
9INR
302.86ZODI
10INR
336.51ZODI
100INR
3,365.18ZODI
500INR
16,825.93ZODI
1000INR
33,651.86ZODI
5000INR
168,259.34ZODI
10000INR
336,518.68ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang INR và INR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZODI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.03 INR, 1 ZODI = Rp5.4 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.294
logo BTCBTC
0.00005513
logo ETHETH
0.002206
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.008758
logo SOLSOL
0.03483
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.84
logo ADAADA
7.99
logo TRXTRX
21.59
logo STETHSTETH
0.002212
logo WBTCWBTC
0.00005528
logo SUISUI
1.61
logo HYPEHYPE
0.1769
logo LINKLINK
0.378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zodium của bạn

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zodium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

Сила та Крипто: Усередині вечері Трампа

Сила та Крипто: Усередині вечері Трампа

Зашифрована вечеря Трампа перейшла межі звичайних комерційних дій і фактично стала символічною подією токенізації політичного впливу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Як купити Cardano (ADA) у 2025 році: Повний посібник для інвесторів

Як купити Cardano (ADA) у 2025 році: Повний посібник для інвесторів

Дізнайтеся остаточний посібник з покупки Cardano (ADA) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
З загальною пропозицією XRP, встановленою на рівні 100 мільярдів, яка може бути вартістю у майбутньому?

З загальною пропозицією XRP, встановленою на рівні 100 мільярдів, яка може бути вартістю у майбутньому?

Майбутня вартість XRP буде залежати від того, чи зможе Ripple перетворити банківські партнерства на ліквідність на ланцюгу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Elderglade (ELDE): відкрийте нову еру гігієнічної гри у веб-екосистемі 3

Elderglade (ELDE): відкрийте нову еру гігієнічної гри у веб-екосистемі 3

Elderglade - це перший у світі гібридний ігровий екосистема, що поєднує мобільні ігри з MMORPG

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Що таке монета ELDE? Як купити та приєднатися до ігрової екосистеми Elderglade

Що таке монета ELDE? Як купити та приєднатися до ігрової екосистеми Elderglade

Elderglade вирішило довгостроковий дисбаланс у сфері GameFi через концепцію пріоритету гри, а його токен ELDE спричиняє нову хвилю GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Токен Elderglade (ELDE) тепер доступний на Gate: Розширення екосистеми веб-ігор Web3

Токен Elderglade (ELDE) тепер доступний на Gate: Розширення екосистеми веб-ігор Web3

Дізнайтеся про Elderglade (ELDE), революційну екосистему гри Web3, яка поєднує мобільні та MMORPG враження.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.