Zodium Thị trường hôm nay
Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZODI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5.5. Với nguồn cung lưu hành là 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của ZODI tính bằng IDR là Rp30,259,737,320,477.14. Trong 24h qua, giá của ZODI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.02879, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZODI tính bằng IDR là Rp11,100.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.5439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang IDR là Rp5.5 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zodium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003633 | -0.43% |
The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0003633, with a 24-hour trading change of -0.43%, ZODI/USDT Spot is $0.0003633 and -0.43%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zodium sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZODI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZODI | 5.51IDR |
2ZODI | 11.02IDR |
3ZODI | 16.53IDR |
4ZODI | 22.04IDR |
5ZODI | 27.55IDR |
6ZODI | 33.06IDR |
7ZODI | 38.57IDR |
8ZODI | 44.08IDR |
9ZODI | 49.6IDR |
10ZODI | 55.11IDR |
100ZODI | 551.11IDR |
500ZODI | 2,755.58IDR |
1000ZODI | 5,511.16IDR |
5000ZODI | 27,555.82IDR |
10000ZODI | 55,111.64IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZODI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.1814ZODI |
2IDR | 0.3628ZODI |
3IDR | 0.5443ZODI |
4IDR | 0.7257ZODI |
5IDR | 0.9072ZODI |
6IDR | 1.08ZODI |
7IDR | 1.27ZODI |
8IDR | 1.45ZODI |
9IDR | 1.63ZODI |
10IDR | 1.81ZODI |
1000IDR | 181.44ZODI |
5000IDR | 907.24ZODI |
10000IDR | 1,814.49ZODI |
50000IDR | 9,072.49ZODI |
100000IDR | 18,144.98ZODI |
Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang IDR và IDR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZODI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zodium phổ biến
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.51IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.03 INR, 1 ZODI = Rp5.51 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001607 |
![]() | 0.0000003069 |
![]() | 0.00001252 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01456 |
![]() | 0.00004824 |
![]() | 0.0001935 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1503 |
![]() | 0.04421 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.00001253 |
![]() | 0.0000003077 |
![]() | 0.009284 |
![]() | 0.0009818 |
![]() | 0.002135 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zodium của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zodium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

Власть и Крипто: Внутри ужина Трампа
Зашифрованный ужин Трампа вышел за рамки обычных коммерческих действий и фактически стал символическим событием токенизации политического влияния.

Как купить Cardano (ADA) в 2025 году: Полное руководство для инвесторов
Узнайте окончательное руководство по покупке Cardano (ADA) в 2025 году.

С учетом общего предложения XRP в 100 миллиардов, сколько он может стоить в будущем?
Будущая стоимость XRP будет зависеть от того, сможет ли Ripple превратить банковские партнерства в ончейн ликвидность.

Elderglade (ELDE): введение в новую эру игровой экосистемы Web3
Elderglade - это первый в мире гибридный игровой экосистема, которая объединяет мобильные игры с MMORPG

Что такое монета ELDE? Как купить и присоединиться к игровой экосистеме Elderglade
Elderglade решил долгосрочный дисбаланс в области GameFi через концепцию приоритета игрового веселья, и его токен ELDE наводит новую волну GameFi.

Токен Elderglade (ELDE) теперь доступен на Gate: расширение экосистемы Web3 Gaming
Познакомьтесь с Elderglade (ELDE), революционной игровой экосистемой Web3, объединяющей мобильный и MMORPG опыты.