Open Exchange Thị trường hôm nay
Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Exchange chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.0009328. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của Open Exchange tính bằng KWD là د.ك1,597,865.65. Trong 24h qua, giá của Open Exchange tính bằng KWD đã tăng د.ك0.000003901, biểu thị mức tăng +0.420000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Exchange tính bằng KWD là د.ك0.0248, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.00005435.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang KWD là د.ك0.0009328 KWD, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Open Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi OX sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OX | 0KWD |
2OX | 0KWD |
3OX | 0KWD |
4OX | 0KWD |
5OX | 0KWD |
6OX | 0KWD |
7OX | 0KWD |
8OX | 0KWD |
9OX | 0KWD |
10OX | 0KWD |
1000000OX | 932.85KWD |
5000000OX | 4,664.25KWD |
10000000OX | 9,328.51KWD |
50000000OX | 46,642.58KWD |
100000000OX | 93,285.16KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang OX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 1,071.98OX |
2KWD | 2,143.96OX |
3KWD | 3,215.94OX |
4KWD | 4,287.92OX |
5KWD | 5,359.9OX |
6KWD | 6,431.89OX |
7KWD | 7,503.87OX |
8KWD | 8,575.85OX |
9KWD | 9,647.83OX |
10KWD | 10,719.81OX |
100KWD | 107,198.18OX |
500KWD | 535,990.9OX |
1000KWD | 1,071,981.8OX |
5000KWD | 5,359,909.04OX |
10000KWD | 10,719,818.09OX |
Bảng chuyển đổi số tiền OX sang KWD và KWD sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OX sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến
Open Exchange | 1 OX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Open Exchange | 1 OX |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.26 INR, 1 OX = Rp46.4 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
HYPE chuyển đổi sang KWD
SUI chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 93.54 |
![]() | 0.01398 |
![]() | 0.4405 |
![]() | 521.25 |
![]() | 1,638.63 |
![]() | 2.1 |
![]() | 8.84 |
![]() | 1,639.67 |
![]() | 387,377.83 |
![]() | 6,991.99 |
![]() | 0.4423 |
![]() | 5,203.11 |
![]() | 2,016.9 |
![]() | 0.01399 |
![]() | 37.58 |
![]() | 411.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
Nhập số lượng OX của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Exchange (OX)

BOX Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án Debox Và Token BOX Trên Nền Tảng Web3
Tìm hiểu BOX, token gốc của Debox – nền tảng Web3 kết hợp giải trí và tiền mã hóa.

BOX Là Gì? Giải Mã BOX Token – Khi Hộp Đen Blockchain Ẩn Chứa Cơ Hội Web3
Tìm hiểu cách BOX từ DeBox mang tương tác xã hội vào Web3 qua danh tính phi tập trung và công cụ cộng đồng.

Voxel trong Web3: Blockchain đang cách mạng hóa trò chơi dựa trên Voxel như thế nào
Voxel (viết tắt của “volume pixel”) là một đơn vị điểm ảnh 3 chiều, được sử dụng để xây dựng không gian 3D voxel

Từ Pixel đến Voxel: Hành Trình Tiến Hóa Của Các Thế Giới Số
Trong thời kỳ đầu của nghệ thuật số và trò chơi điện tử, pixel thống trị màn hình. Những ô vuông nhỏ này tạo nên mọi yếu tố hiển thị

The Sandbox là gì? Dự đoán giá TOKEN SAND
Từ ga ảo MTR đến Trải nghiệm Rugby HSBC, The Sandbox đang định nghĩa lại giao diện cho tương tác giữa thương hiệu và người dùng.

CargoX (CXO) là gì? Một người tiên phong trong việc chuyển đổi thương mại toàn cầu dựa trên Blockchain.
CargoX là một nền tảng truyền file Blockchain tập trung vào ngành vận tải và logistics.