Open Exchange Thị trường hôm nay
Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت0.009262. Với nguồn cung lưu hành là 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng TND là د.ت157,541,777.16. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng TND đã giảm د.ت-0.0003568, biểu thị mức giảm -3.710000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng TND là د.ت0.2462, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت0.0005397.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang TND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang TND là د.ت0.009262 TND, với sự thay đổi -3.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/TND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/TND trong ngày qua.
Giao dịch Open Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Tunisian Dinar
Bảng chuyển đổi OX sang TND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OX | 0TND |
2OX | 0.01TND |
3OX | 0.02TND |
4OX | 0.03TND |
5OX | 0.04TND |
6OX | 0.05TND |
7OX | 0.06TND |
8OX | 0.07TND |
9OX | 0.08TND |
10OX | 0.09TND |
100000OX | 926.27TND |
500000OX | 4,631.37TND |
1000000OX | 9,262.75TND |
5000000OX | 46,313.79TND |
10000000OX | 92,627.58TND |
Bảng chuyển đổi TND sang OX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TND | 107.95OX |
2TND | 215.91OX |
3TND | 323.87OX |
4TND | 431.83OX |
5TND | 539.79OX |
6TND | 647.75OX |
7TND | 755.71OX |
8TND | 863.67OX |
9TND | 971.63OX |
10TND | 1,079.59OX |
100TND | 10,795.92OX |
500TND | 53,979.6OX |
1000TND | 107,959.2OX |
5000TND | 539,796.02OX |
10000TND | 1,079,592.04OX |
Bảng chuyển đổi số tiền OX sang TND và TND sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OX sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TND sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến
Open Exchange | 1 OX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Open Exchange | 1 OX |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.26 INR, 1 OX = Rp46.4 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TND
ETH chuyển đổi sang TND
XRP chuyển đổi sang TND
USDT chuyển đổi sang TND
BNB chuyển đổi sang TND
SOL chuyển đổi sang TND
USDC chuyển đổi sang TND
DOGE chuyển đổi sang TND
SMART chuyển đổi sang TND
STETH chuyển đổi sang TND
ADA chuyển đổi sang TND
TRX chuyển đổi sang TND
HYPE chuyển đổi sang TND
WBTC chuyển đổi sang TND
XLM chuyển đổi sang TND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 9.32 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 0.04408 |
![]() | 47.13 |
![]() | 165.04 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 0.9113 |
![]() | 165.16 |
![]() | 608.94 |
![]() | 38,130.68 |
![]() | 0.044 |
![]() | 191.04 |
![]() | 520.86 |
![]() | 3.51 |
![]() | 0.001403 |
![]() | 347.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Tunisian Dinar (TND)
Nhập số lượng OX của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Chọn Tunisian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Tunisian Dinar (TND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Tunisian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Exchange (OX)

Voxel trong Web3: Blockchain đang cách mạng hóa trò chơi dựa trên Voxel như thế nào
Voxel (viết tắt của “volume pixel”) là một đơn vị điểm ảnh 3 chiều, được sử dụng để xây dựng không gian 3D voxel

Từ Pixel đến Voxel: Hành Trình Tiến Hóa Của Các Thế Giới Số
Trong thời kỳ đầu của nghệ thuật số và trò chơi điện tử, pixel thống trị màn hình. Những ô vuông nhỏ này tạo nên mọi yếu tố hiển thị

The Sandbox là gì? Dự đoán giá TOKEN SAND
Từ ga ảo MTR đến Trải nghiệm Rugby HSBC, The Sandbox đang định nghĩa lại giao diện cho tương tác giữa thương hiệu và người dùng.

CargoX (CXO) là gì? Một người tiên phong trong việc chuyển đổi thương mại toàn cầu dựa trên Blockchain.
CargoX là một nền tảng truyền file Blockchain tập trung vào ngành vận tải và logistics.

Sandbox là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa SAND Coin
Sandbox đã nổi lên như một nền tảng metaverse hàng đầu, nơi các nhà sáng tạo, game thủ và nhà đầu tư hội tụ trên blockchain.

Tiền điện tử Voxies 2025: Các Trò chơi hàng đầu Kiếm được Tiền điện tử và Thị trường NFT
Khám phá thế giới của Voxies, ngôi sao mới nổi của trò chơi kiếm tiền qua việc chơi game.