ADAPad Thị trường hôm nay
ADAPad đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAPad chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.002504. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,230,737.91 ADAPAD, tổng vốn hóa thị trường của ADAPad tính bằng USD là $934,569.76. Trong 24h qua, giá của ADAPad tính bằng USD đã tăng $0.00003991, biểu thị mức tăng +1.620000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAPad tính bằng USD là $1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAPAD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAPAD sang USD là $0.002504 USD, với sự thay đổi +1.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAPAD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAPAD/USD trong ngày qua.
Giao dịch ADAPad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002505 | +1.66% |
The real-time trading price of ADAPAD/USDT Spot is $0.002505, with a 24-hour trading change of +1.66%, ADAPAD/USDT Spot is $0.002505 and +1.66%, and ADAPAD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ADAPad sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ADAPAD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADAPAD | 0USD |
2ADAPAD | 0USD |
3ADAPAD | 0USD |
4ADAPAD | 0.01USD |
5ADAPAD | 0.01USD |
6ADAPAD | 0.01USD |
7ADAPAD | 0.01USD |
8ADAPAD | 0.02USD |
9ADAPAD | 0.02USD |
10ADAPAD | 0.02USD |
100000ADAPAD | 250.4USD |
500000ADAPAD | 1,252USD |
1000000ADAPAD | 2,504USD |
5000000ADAPAD | 12,520USD |
10000000ADAPAD | 25,040USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ADAPAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 399.36ADAPAD |
2USD | 798.72ADAPAD |
3USD | 1,198.08ADAPAD |
4USD | 1,597.44ADAPAD |
5USD | 1,996.8ADAPAD |
6USD | 2,396.16ADAPAD |
7USD | 2,795.52ADAPAD |
8USD | 3,194.88ADAPAD |
9USD | 3,594.24ADAPAD |
10USD | 3,993.61ADAPAD |
100USD | 39,936.1ADAPAD |
500USD | 199,680.51ADAPAD |
1000USD | 399,361.02ADAPAD |
5000USD | 1,996,805.11ADAPAD |
10000USD | 3,993,610.22ADAPAD |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAPAD sang USD và USD sang ADAPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADAPAD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ADAPAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAPad phổ biến
ADAPad | 1 ADAPAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
ADAPad | 1 ADAPAD |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAPAD = $0 USD, 1 ADAPAD = €0 EUR, 1 ADAPAD = ₹0.21 INR, 1 ADAPAD = Rp37.99 IDR, 1 ADAPAD = $0 CAD, 1 ADAPAD = £0 GBP, 1 ADAPAD = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.71 |
![]() | 0.004647 |
![]() | 0.2004 |
![]() | 499.87 |
![]() | 226.24 |
![]() | 0.7669 |
![]() | 3.42 |
![]() | 500.15 |
![]() | 125,561.88 |
![]() | 1,770.72 |
![]() | 3,082.61 |
![]() | 0.2004 |
![]() | 882.14 |
![]() | 0.004645 |
![]() | 13.07 |
![]() | 175.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng ADAPAD của bạn
Nhập số lượng ADAPAD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAPad hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAPad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAPad sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAPad sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAPad sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAPad (ADAPAD)

Banana For Scale" là gì? Làm thế nào BANANAS31 biến một meme Internet thành một hiện tượng Tiền điện tử
Khái niệm "Banana For Scale" có thể được truy nguyên đến năm 2005, khi một blogger đã sử dụng một quả chuối làm thước đo để đo kích thước của các vật thể.

Khaby sẽ thống trị mạng xã hội Web3 và thị trường NFT vào năm 2025
Từ gã khổng lồ mạng xã hội đến người sáng tạo đế chế NFT, Khaby đã đổi mới và đột phá trong metaverse như thế nào?

Mối Kết Nối Chính Giữa Metaverse và Blockchain: Xây Dựng Một Hệ Sinh Thái Kỹ Thuật Số Mới Trong Kỷ Nguyên Web3
Metaverse thực sự nên được xây dựng trên kiến trúc Blockchain, chứ không phải mô hình Web2 tập trung.

Nico Robin 2025: Cuộc Phiêu Lưu Blockchain của Người Hâm Mộ Web3 và Anime
Khám phá thế giới mới của Web3 cùng Nico Robin!

Nền tảng Blockchain cho việc kích hoạt Hợp đồng thông minh: Động cơ cốt lõi thúc đẩy hệ sinh thái Web3
Hợp đồng thông minh, như là các giao thức trên chuỗi được thực thi tự động, đã thay đổi căn bản logic giá trị của Blockchain.

Alan Yeager: Sự kết hợp giữa Web3 và Attack on Titan vào năm 2025
Khám phá cách Alan Yeager đang dẫn dắt cuộc cách mạng Web3, từ Attack on Titan đến thế giới blockchain.