ADAPadChuyển đổi ADAPad (ADAPAD) sang Euro (EUR)

ADAPAD/EUR: 1 ADAPAD ≈ €0.002168 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ADAPad Thị trường hôm nay

ADAPad đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAPad chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002168. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,230,737.91 ADAPAD, tổng vốn hóa thị trường của ADAPad tính bằng EUR là €724,956.32. Trong 24h qua, giá của ADAPad tính bằng EUR đã tăng €0.00004289, biểu thị mức tăng +2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAPad tính bằng EUR là €1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002204.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAPAD sang EUR

0.002168+2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAPAD sang EUR là €0.002168 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAPAD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAPAD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ADAPad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ADAPadADAPAD/USDT
Giao ngay
$0.002418
2.02%

The real-time trading price of ADAPAD/USDT Spot is $0.002418, with a 24-hour trading change of 2.02%, ADAPAD/USDT Spot is $0.002418 and 2.02%, and ADAPAD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ADAPad sang Euro

Bảng chuyển đổi ADAPAD sang EUR

logo ADAPadSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ADAPAD
0EUR
2ADAPAD
0EUR
3ADAPAD
0EUR
4ADAPAD
0EUR
5ADAPAD
0.01EUR
6ADAPAD
0.01EUR
7ADAPAD
0.01EUR
8ADAPAD
0.01EUR
9ADAPAD
0.01EUR
10ADAPAD
0.02EUR
100000ADAPAD
216.8EUR
500000ADAPAD
1,084.03EUR
1000000ADAPAD
2,168.07EUR
5000000ADAPAD
10,840.39EUR
10000000ADAPAD
21,680.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ADAPAD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ADAPad
1EUR
461.23ADAPAD
2EUR
922.47ADAPAD
3EUR
1,383.71ADAPAD
4EUR
1,844.95ADAPAD
5EUR
2,306.19ADAPAD
6EUR
2,767.42ADAPAD
7EUR
3,228.66ADAPAD
8EUR
3,689.9ADAPAD
9EUR
4,151.14ADAPAD
10EUR
4,612.38ADAPAD
100EUR
46,123.8ADAPAD
500EUR
230,619ADAPAD
1000EUR
461,238.01ADAPAD
5000EUR
2,306,190.09ADAPAD
10000EUR
4,612,380.18ADAPAD

Bảng chuyển đổi số tiền ADAPAD sang EUR và EUR sang ADAPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADAPAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ADAPAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ADAPad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAPAD = $0 USD, 1 ADAPAD = €0 EUR, 1 ADAPAD = ₹0.2 INR, 1 ADAPAD = Rp36.71 IDR, 1 ADAPAD = $0 CAD, 1 ADAPAD = £0 GBP, 1 ADAPAD = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.69
logo BTCBTC
0.005426
logo ETHETH
0.2425
logo USDTUSDT
557.66
logo XRPXRP
270.92
logo BNBBNB
0.8865
logo SOLSOL
3.99
logo USDCUSDC
558.48
logo SMARTSMART
108,463.31
logo TRXTRX
2,050.69
logo DOGEDOGE
3,563.84
logo STETHSTETH
0.2411
logo ADAADA
1,009.21
logo WBTCWBTC
0.005427
logo HYPEHYPE
15.15
logo BCHBCH
1.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ADAPad của bạn

01

Nhập số lượng ADAPAD của bạn

Nhập số lượng ADAPAD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAPad hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAPad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAPad sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ADAPad sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ADAPad sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ADAPad (ADAPAD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.