ZNDZND sang EUR:Chuyển đổi ZND (ZND) sang Euro (EUR)

ZND/EUR: 1 ZND ≈ €0.2969 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZND Thị trường hôm nay

ZND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2969. Với nguồn cung lưu hành là 141,817,565.09 ZND, tổng vốn hóa thị trường của ZND tính bằng EUR là €37,728,289.95. Trong 24h qua, giá của ZND tính bằng EUR đã giảm €-0.01465, biểu thị mức giảm -4.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZND tính bằng EUR là €0.4927, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04982.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZND sang EUR

0.2969-4.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZND sang EUR là €0.2969 EUR, với sự thay đổi -4.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZND/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZNDZND/USDT
Giao ngay
$0.3315
-4.11%

The real-time trading price of ZND/USDT Spot is $0.3315, with a 24-hour trading change of -4.11%, ZND/USDT Spot is $0.3315 and -4.11%, and ZND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZND sang Euro

Bảng chuyển đổi ZND sang EUR

logo ZNDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZND
0.29EUR
2ZND
0.59EUR
3ZND
0.89EUR
4ZND
1.18EUR
5ZND
1.48EUR
6ZND
1.78EUR
7ZND
2.07EUR
8ZND
2.37EUR
9ZND
2.67EUR
10ZND
2.96EUR
1,000ZND
296.94EUR
5,000ZND
1,484.73EUR
10,000ZND
2,969.46EUR
50,000ZND
14,847.3EUR
100,000ZND
29,694.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZND

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZND
1EUR
3.36ZND
2EUR
6.73ZND
3EUR
10.1ZND
4EUR
13.47ZND
5EUR
16.83ZND
6EUR
20.2ZND
7EUR
23.57ZND
8EUR
26.94ZND
9EUR
30.3ZND
10EUR
33.67ZND
100EUR
336.76ZND
500EUR
1,683.8ZND
1,000EUR
3,367.61ZND
5,000EUR
16,838.07ZND
10,000EUR
33,676.15ZND

Bảng chuyển đổi số tiền ZND sang EUR và EUR sang ZND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZND = $0.33 USD, 1 ZND = €0.3 EUR, 1 ZND = ₹27.69 INR, 1 ZND = Rp5,028.01 IDR, 1 ZND = $0.45 CAD, 1 ZND = £0.25 GBP, 1 ZND = ฿10.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.83
logo BTCBTC
0.004896
logo ETHETH
0.1534
logo XRPXRP
189.44
logo USDTUSDT
558.17
logo BNBBNB
0.7325
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
110,984.76
logo STETHSTETH
0.1536
logo TRXTRX
1,672.4
logo DOGEDOGE
2,791.6
logo ADAADA
766.09
logo WBTCWBTC
0.004886
logo HYPEHYPE
14.88
logo XLMXLM
1,415.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZND (ZND) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZND của bạn

Nhập số lượng ZND của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZND hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZND sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZND sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZND sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZND sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZND sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZND (ZND)

Tìm hiểu thêm về ZND (ZND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.