WombexWMX sang CNY:Chuyển đổi Wombex (WMX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

WMX/CNY: 1 WMX ≈ ¥0.001923 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Wombex Thị trường hôm nay

Wombex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WMX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.001923. Với nguồn cung lưu hành là 51,071,600 WMX, tổng vốn hóa thị trường của WMX tính bằng CNY là ¥706,177.97. Trong 24h qua, giá của WMX tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WMX tính bằng CNY là ¥3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001617.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WMX sang CNY

¥0.001923--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WMX sang CNY là ¥0.001923 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WMX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WMX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Wombex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WMX/-- Spot is $ and --, and WMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wombex sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi WMX sang CNY

logo WombexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WMX
0CNY
2WMX
0CNY
3WMX
0CNY
4WMX
0CNY
5WMX
0CNY
6WMX
0.01CNY
7WMX
0.01CNY
8WMX
0.01CNY
9WMX
0.01CNY
10WMX
0.01CNY
100,000WMX
192.36CNY
500,000WMX
961.82CNY
1,000,000WMX
1,923.65CNY
5,000,000WMX
9,618.26CNY
10,000,000WMX
19,236.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WMX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Wombex
1CNY
519.84WMX
2CNY
1,039.68WMX
3CNY
1,559.53WMX
4CNY
2,079.37WMX
5CNY
2,599.22WMX
6CNY
3,119.06WMX
7CNY
3,638.91WMX
8CNY
4,158.75WMX
9CNY
4,678.59WMX
10CNY
5,198.44WMX
100CNY
51,984.43WMX
500CNY
259,922.19WMX
1,000CNY
519,844.39WMX
5,000CNY
2,599,221.97WMX
10,000CNY
5,198,443.94WMX

Bảng chuyển đổi số tiền WMX sang CNY và CNY sang WMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 WMX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang WMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wombex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WMX = $0 USD, 1 WMX = €0 EUR, 1 WMX = ₹0.02 INR, 1 WMX = Rp4.35 IDR, 1 WMX = $0 CAD, 1 WMX = £0 GBP, 1 WMX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.94
logo BTCBTC
0.0005916
logo ETHETH
0.01562
logo XRPXRP
22.32
logo USDTUSDT
69.5
logo BNBBNB
0.08318
logo SOLSOL
0.3672
logo USDCUSDC
69.6
logo SMARTSMART
9,296.9
logo STETHSTETH
0.01577
logo ADAADA
72.06
logo DOGEDOGE
298.18
logo TRXTRX
196.64
logo HYPEHYPE
1.46
logo LINKLINK
3.17
logo WBTCWBTC
0.0005922

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wombex (WMX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng WMX của bạn

Nhập số lượng WMX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wombex hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wombex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wombex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wombex sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wombex sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wombex sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wombex sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.