GRIFFAIN Thị trường hôm nay
GRIFFAIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRIFFAIN chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥5.3. Với nguồn cung lưu hành là 999,863,712.63 GRIFFAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIFFAIN tính bằng JPY là ¥763,620,826,021.85. Trong 24h qua, giá của GRIFFAIN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.07591, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIFFAIN tính bằng JPY là ¥92.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIFFAIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIFFAIN sang JPY là ¥5.3 JPY, với sự thay đổi -1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIFFAIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIFFAIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GRIFFAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03653 | -1.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03656 | -1.75% |
The real-time trading price of GRIFFAIN/USDT Spot is $0.03653, with a 24-hour trading change of -1.66%, GRIFFAIN/USDT Spot is $0.03653 and -1.66%, and GRIFFAIN/USDT Perpetual is $0.03656 and -1.75%.
Bảng chuyển đổi GRIFFAIN sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi GRIFFAIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRIFFAIN | 5.3JPY |
2GRIFFAIN | 10.6JPY |
3GRIFFAIN | 15.91JPY |
4GRIFFAIN | 21.21JPY |
5GRIFFAIN | 26.51JPY |
6GRIFFAIN | 31.82JPY |
7GRIFFAIN | 37.12JPY |
8GRIFFAIN | 42.42JPY |
9GRIFFAIN | 47.73JPY |
10GRIFFAIN | 53.03JPY |
100GRIFFAIN | 530.35JPY |
500GRIFFAIN | 2,651.79JPY |
1,000GRIFFAIN | 5,303.58JPY |
5,000GRIFFAIN | 26,517.91JPY |
10,000GRIFFAIN | 53,035.82JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GRIFFAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1885GRIFFAIN |
2JPY | 0.3771GRIFFAIN |
3JPY | 0.5656GRIFFAIN |
4JPY | 0.7542GRIFFAIN |
5JPY | 0.9427GRIFFAIN |
6JPY | 1.13GRIFFAIN |
7JPY | 1.31GRIFFAIN |
8JPY | 1.5GRIFFAIN |
9JPY | 1.69GRIFFAIN |
10JPY | 1.88GRIFFAIN |
1,000JPY | 188.55GRIFFAIN |
5,000JPY | 942.75GRIFFAIN |
10,000JPY | 1,885.51GRIFFAIN |
50,000JPY | 9,427.58GRIFFAIN |
100,000JPY | 18,855.17GRIFFAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền GRIFFAIN sang JPY và JPY sang GRIFFAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRIFFAIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang GRIFFAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GRIFFAIN phổ biến
GRIFFAIN | 1 GRIFFAIN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.08INR |
![]() | Rp558.7IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
GRIFFAIN | 1 GRIFFAIN |
---|---|
![]() | ₽3.4RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.3JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIFFAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIFFAIN = $0.04 USD, 1 GRIFFAIN = €0.03 EUR, 1 GRIFFAIN = ₹3.08 INR, 1 GRIFFAIN = Rp558.7 IDR, 1 GRIFFAIN = $0.05 CAD, 1 GRIFFAIN = £0.03 GBP, 1 GRIFFAIN = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2063 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.0008893 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.01956 |
![]() | 3.47 |
![]() | 508.52 |
![]() | 0.0008885 |
![]() | 15.62 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002977 |
![]() | 7.54 |
![]() | 0.08406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GRIFFAIN (GRIFFAIN) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng GRIFFAIN của bạn
Nhập số lượng GRIFFAIN của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GRIFFAIN hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GRIFFAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GRIFFAIN sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GRIFFAIN sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GRIFFAIN sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GRIFFAIN sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi GRIFFAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GRIFFAIN (GRIFFAIN)

Griffain Crypto: Price, Buying Guide, and Mining in 2025
Discover Griffain: The AI-powered crypto revolutionizing DeFi.

GRIFFAIN: Creating A Personal AI Agent Platform
Learn how to buy GRIFFAIN, analyze price trends, and join the community to explore the functionality and future potential of this unique token.

TRENCHAI Token: Automated Meme Coin Sniper and Trading Tool
TRENCHAI Token is an automatic Meme Coin trading tool supported by GRIFFAIN, with an evolutionary mechanism and a strong community. It provides a revolutionary automated trading experience for cryptocurrency investors and Meme Coin enthusiasts, sparking heated discussions in the Chinese and English communities.