Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Dinar Tunisia (TND) là د.ت537.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 539,255,451.74 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng TND là د.ت877,757,703,586.02. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng TND đã tăng د.ت14.54, biểu thị mức tăng +2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng TND là د.ت888.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت1.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang TND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang TND là د.ت537.46 TND, với sự thay đổi +2.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOL/TND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/TND trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $176.9 | +2.65% | |
![]() Giao ngay | $176.43 | +2.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $176.77 | +2.57% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $176.9, with a 24-hour trading change of +2.65%, SOL/USDT Spot is $176.9 and +2.65%, and SOL/USDT Perpetual is $176.77 and +2.57%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Dinar Tunisia
Bảng chuyển đổi SOL sang TND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 534.86TND |
2SOL | 1,069.72TND |
3SOL | 1,604.59TND |
4SOL | 2,139.45TND |
5SOL | 2,674.31TND |
6SOL | 3,209.18TND |
7SOL | 3,744.04TND |
8SOL | 4,278.9TND |
9SOL | 4,813.77TND |
10SOL | 5,348.63TND |
100SOL | 53,486.33TND |
500SOL | 267,431.69TND |
1,000SOL | 534,863.38TND |
5,000SOL | 2,674,316.92TND |
10,000SOL | 5,348,633.85TND |
Bảng chuyển đổi TND sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TND | 0.001869SOL |
2TND | 0.003739SOL |
3TND | 0.005608SOL |
4TND | 0.007478SOL |
5TND | 0.009348SOL |
6TND | 0.01121SOL |
7TND | 0.01308SOL |
8TND | 0.01495SOL |
9TND | 0.01682SOL |
10TND | 0.01869SOL |
100,000TND | 186.96SOL |
500,000TND | 934.81SOL |
1,000,000TND | 1,869.63SOL |
5,000,000TND | 9,348.18SOL |
10,000,000TND | 18,696.36SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang TND và TND sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOL sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TND sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $177.47USD |
![]() | €159EUR |
![]() | ₹14,826.27INR |
![]() | Rp2,692,172.99IDR |
![]() | $240.72CAD |
![]() | £133.28GBP |
![]() | ฿5,853.46THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽16,399.77RUB |
![]() | R$965.31BRL |
![]() | د.إ651.76AED |
![]() | ₺6,057.48TRY |
![]() | ¥1,251.73CNY |
![]() | ¥25,555.98JPY |
![]() | $1,382.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $177.47 USD, 1 SOL = €159 EUR, 1 SOL = ₹14,826.27 INR, 1 SOL = Rp2,692,172.99 IDR, 1 SOL = $240.72 CAD, 1 SOL = £133.28 GBP, 1 SOL = ฿5,853.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TND
ETH chuyển đổi sang TND
XRP chuyển đổi sang TND
USDT chuyển đổi sang TND
BNB chuyển đổi sang TND
SOL chuyển đổi sang TND
USDC chuyển đổi sang TND
SMART chuyển đổi sang TND
STETH chuyển đổi sang TND
DOGE chuyển đổi sang TND
TRX chuyển đổi sang TND
ADA chuyển đổi sang TND
WBTC chuyển đổi sang TND
XLM chuyển đổi sang TND
HYPE chuyển đổi sang TND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 9.81 |
![]() | 0.001413 |
![]() | 0.04221 |
![]() | 49.6 |
![]() | 165.05 |
![]() | 0.2092 |
![]() | 0.9302 |
![]() | 165.13 |
![]() | 24,178.17 |
![]() | 0.04221 |
![]() | 740.41 |
![]() | 488.44 |
![]() | 205.29 |
![]() | 0.001419 |
![]() | 353.01 |
![]() | 4.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Tunisia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solana (SOL) sang Dinar Tunisia (TND)
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Dinar Tunisia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Dinar Tunisia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Dinar Tunisia (TND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Dinar Tunisia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Dinar Tunisia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Tunisia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Tunisia (TND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Solana Mobile Ships 150K Seeker Phones to 50+ Countries, SOL Jumps 2%
Solana’s ecosystem just hit a major milestone with the global rollout of its second-generation mobile device.

Is $500 Solana (SOL) Realistic in 2025? Experts Are Shifting Focus to This New Trending Crypto
Solana (SOL) has once again become the center of price speculation—and the featured question is: Can SOL realistically reach $500 in 2025?

Solana – Here’s Why SOL Faced a 10% Weekly Loss Despite On‑Chain Growth
This past week, Solana (SOL) registered nearly a 10% drop in price, even though key on‑chain indicators remain strong—rising TVL, surging stablecoin activity, and growing long‑term accumulation.