ShentuCTK sang HKD:Chuyển đổi Shentu (CTK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CTK/HKD: 1 CTK ≈ $2.56 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,831,867 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng HKD là $2,936,127,548.33. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng HKD đã tăng $0.0755, biểu thị mức tăng +3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng HKD là $30.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang HKD

$2.56+3.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang HKD là $2.56 HKD, với sự thay đổi +3.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ShentuCTK/USDT
Giao ngay
$0.3326
+3.64%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3316
+3.30%

The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3326, with a 24-hour trading change of +3.64%, CTK/USDT Spot is $0.3326 and +3.64%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3316 and +3.30%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CTK sang HKD

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CTK
2.55HKD
2CTK
5.1HKD
3CTK
7.66HKD
4CTK
10.21HKD
5CTK
12.77HKD
6CTK
15.32HKD
7CTK
17.88HKD
8CTK
20.43HKD
9CTK
22.99HKD
10CTK
25.54HKD
100CTK
255.48HKD
500CTK
1,277.4HKD
1,000CTK
2,554.8HKD
5,000CTK
12,774HKD
10,000CTK
25,548HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CTK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1HKD
0.3914CTK
2HKD
0.7828CTK
3HKD
1.17CTK
4HKD
1.56CTK
5HKD
1.95CTK
6HKD
2.34CTK
7HKD
2.73CTK
8HKD
3.13CTK
9HKD
3.52CTK
10HKD
3.91CTK
1,000HKD
391.42CTK
5,000HKD
1,957.1CTK
10,000HKD
3,914.2CTK
50,000HKD
19,571CTK
100,000HKD
39,142CTK

Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang HKD và HKD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.33 USD, 1 CTK = €0.3 EUR, 1 CTK = ₹27.52 INR, 1 CTK = Rp4,996.91 IDR, 1 CTK = $0.45 CAD, 1 CTK = £0.25 GBP, 1 CTK = ฿10.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.00055
logo ETHETH
0.0164
logo XRPXRP
19.28
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08133
logo SOLSOL
0.3616
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,398.55
logo STETHSTETH
0.0164
logo DOGEDOGE
288.76
logo TRXTRX
189.85
logo ADAADA
79.79
logo WBTCWBTC
0.0005517
logo XLMXLM
137.21
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Shentu (CTK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.