RefundRFD sang KRW:Chuyển đổi Refund (RFD) sang Won Hàn Quốc (KRW)

RFD/KRW: 1 RFD ≈ ₩0.00646 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RFD chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.00646. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của RFD tính bằng KRW là ₩8,944,183,825,724.95. Trong 24h qua, giá của RFD tính bằng KRW đã giảm ₩-0.0003221, biểu thị mức giảm -4.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFD tính bằng KRW là ₩0.1987, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.0006921.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang KRW

0.00646-4.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang KRW là ₩0.00646 KRW, với sự thay đổi -4.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFD/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000004668
-4.73%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000004668, with a 24-hour trading change of -4.73%, RFD/USDT Spot is $0.000004668 and -4.73%, and RFD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Refund sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi RFD sang KRW

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1RFD
0KRW
2RFD
0.01KRW
3RFD
0.01KRW
4RFD
0.02KRW
5RFD
0.03KRW
6RFD
0.03KRW
7RFD
0.04KRW
8RFD
0.05KRW
9RFD
0.05KRW
10RFD
0.06KRW
100,000RFD
646.08KRW
500,000RFD
3,230.42KRW
1,000,000RFD
6,460.84KRW
5,000,000RFD
32,304.22KRW
10,000,000RFD
64,608.44KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang RFD

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1KRW
154.77RFD
2KRW
309.55RFD
3KRW
464.33RFD
4KRW
619.11RFD
5KRW
773.89RFD
6KRW
928.67RFD
7KRW
1,083.44RFD
8KRW
1,238.22RFD
9KRW
1,393RFD
10KRW
1,547.78RFD
100KRW
15,477.85RFD
500KRW
77,389.26RFD
1,000KRW
154,778.53RFD
5,000KRW
773,892.69RFD
10,000KRW
1,547,785.38RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang KRW và KRW sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 RFD sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRW sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.08 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02096
logo BTCBTC
0.000003232
logo ETHETH
0.00007836
logo XRPXRP
0.1225
logo USDTUSDT
0.3612
logo BNBBNB
0.0004183
logo SOLSOL
0.001802
logo USDCUSDC
0.3611
logo SMARTSMART
51.63
logo STETHSTETH
0.0000788
logo TRXTRX
1.02
logo DOGEDOGE
1.63
logo ADAADA
0.4132
logo LINKLINK
0.01436
logo HYPEHYPE
0.008019
logo WBTCWBTC
0.000003229

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (RFD) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide