Polyhedra Network Thị trường hôm nay
Polyhedra Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polyhedra Network chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩386.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 339,444,445 ZKJ, tổng vốn hóa thị trường của Polyhedra Network tính bằng KRW là ₩174,856,724,687,506.4. Trong 24h qua, giá của Polyhedra Network tính bằng KRW đã tăng ₩177.5, biểu thị mức tăng +82.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polyhedra Network tính bằng KRW là ₩133,185.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩183.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKJ sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKJ sang KRW là ₩386.77 KRW, với sự thay đổi +82.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKJ/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKJ/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Polyhedra Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2852 | +70.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2849 | +70.60% |
The real-time trading price of ZKJ/USDT Spot is $0.2852, with a 24-hour trading change of +70.96%, ZKJ/USDT Spot is $0.2852 and +70.96%, and ZKJ/USDT Perpetual is $0.2849 and +70.60%.
Bảng chuyển đổi Polyhedra Network sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ZKJ sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKJ | 386.77KRW |
2ZKJ | 773.54KRW |
3ZKJ | 1,160.31KRW |
4ZKJ | 1,547.08KRW |
5ZKJ | 1,933.86KRW |
6ZKJ | 2,320.63KRW |
7ZKJ | 2,707.4KRW |
8ZKJ | 3,094.17KRW |
9ZKJ | 3,480.94KRW |
10ZKJ | 3,867.72KRW |
100ZKJ | 38,677.2KRW |
500ZKJ | 193,386.04KRW |
1,000ZKJ | 386,772.08KRW |
5,000ZKJ | 1,933,860.42KRW |
10,000ZKJ | 3,867,720.85KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ZKJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002585ZKJ |
2KRW | 0.005171ZKJ |
3KRW | 0.007756ZKJ |
4KRW | 0.01034ZKJ |
5KRW | 0.01292ZKJ |
6KRW | 0.01551ZKJ |
7KRW | 0.01809ZKJ |
8KRW | 0.02068ZKJ |
9KRW | 0.02326ZKJ |
10KRW | 0.02585ZKJ |
100,000KRW | 258.55ZKJ |
500,000KRW | 1,292.75ZKJ |
1,000,000KRW | 2,585.5ZKJ |
5,000,000KRW | 12,927.5ZKJ |
10,000,000KRW | 25,855.01ZKJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKJ sang KRW và KRW sang ZKJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZKJ sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ZKJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polyhedra Network phổ biến
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.26INR |
![]() | Rp4,405.29IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.58THB |
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | ₽26.84RUB |
![]() | R$1.58BRL |
![]() | د.إ1.07AED |
![]() | ₺9.91TRY |
![]() | ¥2.05CNY |
![]() | ¥41.82JPY |
![]() | $2.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKJ = $0.29 USD, 1 ZKJ = €0.26 EUR, 1 ZKJ = ₹24.26 INR, 1 ZKJ = Rp4,405.29 IDR, 1 ZKJ = $0.39 CAD, 1 ZKJ = £0.22 GBP, 1 ZKJ = ฿9.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02238 |
![]() | 0.000003168 |
![]() | 0.00008884 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004676 |
![]() | 0.002062 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 54.61 |
![]() | 0.00008907 |
![]() | 1.6 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4662 |
![]() | 0.000003164 |
![]() | 0.008312 |
![]() | 0.01695 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Polyhedra Network (ZKJ) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polyhedra Network hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polyhedra Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polyhedra Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polyhedra Network sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polyhedra Network sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polyhedra Network (ZKJ)

ZKJ Token Price Analysis and 2025 Price Prediction
Gate exchange data shows that the price of ZKJ is currently reported at 0.2368 USD, with a market cap remaining around 76 million USD.

ZKJ Crash Analysis: A Wake-Up Call on Liquidity Risks in the Crypto Market
On-chain data reveals the intricate operations behind the big dump of ZKJ, with the liquidation amount of ZKJ across the network nearing 100 million dollars.

The Full Analysis Of The ZKJ Crash: What Is The Future Trend Of ZKJ After The Market Shock?
The ZKJ incident reveals three major risk points of emerging tokens.