Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Philip Morris xStock chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R2,830.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của Philip Morris xStock tính bằng ZAR là R5,341,807,540,477.89. Trong 24h qua, giá của Philip Morris xStock tính bằng ZAR đã tăng R18.96, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Philip Morris xStock tính bằng ZAR là R2,926.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R2,830.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang ZAR là R2,830.88 ZAR, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $162.48 | +0.00% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $162.48, with a 24-hour trading change of +0.00%, PMX/USDT Spot is $162.48 and +0.00%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang South African Rand
Bảng chuyển đổi PMX sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 2,830.88ZAR |
2PMX | 5,661.77ZAR |
3PMX | 8,492.66ZAR |
4PMX | 11,323.55ZAR |
5PMX | 14,154.44ZAR |
6PMX | 16,985.33ZAR |
7PMX | 19,816.22ZAR |
8PMX | 22,647.11ZAR |
9PMX | 25,478ZAR |
10PMX | 28,308.89ZAR |
100PMX | 283,088.9ZAR |
500PMX | 1,415,444.52ZAR |
1,000PMX | 2,830,889.04ZAR |
5,000PMX | 14,154,445.2ZAR |
10,000PMX | 28,308,890.4ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.0003532PMX |
2ZAR | 0.0007064PMX |
3ZAR | 0.001059PMX |
4ZAR | 0.001412PMX |
5ZAR | 0.001766PMX |
6ZAR | 0.002119PMX |
7ZAR | 0.002472PMX |
8ZAR | 0.002825PMX |
9ZAR | 0.003179PMX |
10ZAR | 0.003532PMX |
1,000,000ZAR | 353.24PMX |
5,000,000ZAR | 1,766.22PMX |
10,000,000ZAR | 3,532.45PMX |
50,000,000ZAR | 17,662.29PMX |
100,000,000ZAR | 35,324.59PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang ZAR và ZAR sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ZAR sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $162.48USD |
![]() | €145.57EUR |
![]() | ₹13,573.97INR |
![]() | Rp2,464,778.66IDR |
![]() | $220.39CAD |
![]() | £122.02GBP |
![]() | ฿5,359.05THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,014.57RUB |
![]() | R$883.78BRL |
![]() | د.إ596.71AED |
![]() | ₺5,545.83TRY |
![]() | ¥1,146CNY |
![]() | ¥23,397.4JPY |
![]() | $1,265.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $162.48 USD, 1 PMX = €145.57 EUR, 1 PMX = ₹13,573.97 INR, 1 PMX = Rp2,464,778.66 IDR, 1 PMX = $220.39 CAD, 1 PMX = £122.02 GBP, 1 PMX = ฿5,359.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
PMX chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
HYPE chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.68 |
![]() | 0.0002512 |
![]() | 0.00822 |
![]() | 9.83 |
![]() | 28.69 |
![]() | 0.03815 |
![]() | 0.1776 |
![]() | 28.69 |
![]() | 6,806.2 |
![]() | 0.008237 |
![]() | 87.85 |
![]() | 144.5 |
![]() | 39.64 |
![]() | 0.1766 |
![]() | 0.0002515 |
![]() | 0.7477 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang South African Rand (ZAR)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.