ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02431. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng GBP là £720,443.45. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng GBP đã giảm £-0.002306, biểu thị mức giảm -8.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng GBP là £0.5471, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang GBP là £0.02431 GBP, với sự thay đổi -8.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ONI/-- Spot is $ and --, and ONI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ONINO sang British Pound
Bảng chuyển đổi ONI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.02GBP |
2ONI | 0.04GBP |
3ONI | 0.07GBP |
4ONI | 0.09GBP |
5ONI | 0.12GBP |
6ONI | 0.14GBP |
7ONI | 0.17GBP |
8ONI | 0.19GBP |
9ONI | 0.21GBP |
10ONI | 0.24GBP |
10,000ONI | 243.15GBP |
50,000ONI | 1,215.76GBP |
100,000ONI | 2,431.53GBP |
500,000ONI | 12,157.65GBP |
1,000,000ONI | 24,315.3GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 41.12ONI |
2GBP | 82.25ONI |
3GBP | 123.37ONI |
4GBP | 164.5ONI |
5GBP | 205.63ONI |
6GBP | 246.75ONI |
7GBP | 287.88ONI |
8GBP | 329.01ONI |
9GBP | 370.13ONI |
10GBP | 411.26ONI |
100GBP | 4,112.63ONI |
500GBP | 20,563.17ONI |
1,000GBP | 41,126.35ONI |
5,000GBP | 205,631.78ONI |
10,000GBP | 411,263.56ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang GBP và GBP sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ONI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.7INR |
![]() | Rp491.15IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.07THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽2.99RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.11TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.66JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.03 USD, 1 ONI = €0.03 EUR, 1 ONI = ₹2.7 INR, 1 ONI = Rp491.15 IDR, 1 ONI = $0.04 CAD, 1 ONI = £0.02 GBP, 1 ONI = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
PMX chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.84 |
![]() | 0.005861 |
![]() | 0.1906 |
![]() | 227.07 |
![]() | 665.91 |
![]() | 0.8818 |
![]() | 4.08 |
![]() | 665.71 |
![]() | 157,141.93 |
![]() | 0.1912 |
![]() | 2,042.26 |
![]() | 3,366.09 |
![]() | 939.96 |
![]() | 4.09 |
![]() | 0.005872 |
![]() | 17.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ONINO (ONI) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Ronin Wallet Là Gì? Chiếc Cầu Nối Đưa Bạn Vào Thế Giới Web3 Và Axie Infinity
Tìm hiểu Ronin Wallet, ví không thể thiếu để trải nghiệm Axie Infinity và khám phá Web3.

Sonic: Người tiên phong dẫn dắt thế hệ tiếp theo của Blockchain hiệu suất cao
Sonic hiện đang là chuỗi Layer 1 tương thích EVM mạnh mẽ nhất, được biết đến với tốc độ, cơ chế khuyến khích và cơ sở hạ tầng hàng đầu.

Mnemonics (MNEMO): Cập Nhật Giá, Động Lực Cộng Đồng Và Chiến Lược Giao Dịch
Cập nhật giá MNEMO, xu hướng thị trường và sự phát triển cộng đồng trong năm 2025.

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC
Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

Sonic Pi và Web3: Phi tập trung trong việc sáng tạo âm nhạc vào năm 2025
Khám phá vai trò của Sonic Pi trong việc tạo nhạc Web3, lập trình trực tiếp và tích hợp blockchain.

Million VTuber Sắp Phát Hành Coin? Thành Viên Holo Kronii Tự Quảng Bá KRONII Coin, Sự Thật Đằng Sau Khiến 200.000 Người Cười Không Ngừng
Văn hoá VTuber (Virtual YouTuber) đã trở thành một trào lưu toàn cầu trong những năm gần đây, kết hợp giữa game