NuNetNTX sang IDR:Chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NTX/IDR: 1 NTX ≈ Rp225.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NuNet Thị trường hôm nay

NuNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NTX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp225.8. Với nguồn cung lưu hành là 750,303,666.52 NTX, tổng vốn hóa thị trường của NTX tính bằng IDR là Rp2,777,581,468,406,520.12. Trong 24h qua, giá của NTX tính bằng IDR đã giảm Rp-6.87, biểu thị mức giảm -2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NTX tính bằng IDR là Rp3,760.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp134.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTX sang IDR

Rp225.8-2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTX sang IDR là Rp225.8 IDR, với sự thay đổi -2.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NuNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NTX/-- Spot is $ and --, and NTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NuNet sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NTX sang IDR

logo NuNetSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NTX
225.8IDR
2NTX
451.61IDR
3NTX
677.41IDR
4NTX
903.22IDR
5NTX
1,129.02IDR
6NTX
1,354.83IDR
7NTX
1,580.64IDR
8NTX
1,806.44IDR
9NTX
2,032.25IDR
10NTX
2,258.05IDR
100NTX
22,580.57IDR
500NTX
112,902.86IDR
1,000NTX
225,805.73IDR
5,000NTX
1,129,028.69IDR
10,000NTX
2,258,057.39IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NTX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NuNet
1IDR
0.004428NTX
2IDR
0.008857NTX
3IDR
0.01328NTX
4IDR
0.01771NTX
5IDR
0.02214NTX
6IDR
0.02657NTX
7IDR
0.031NTX
8IDR
0.03542NTX
9IDR
0.03985NTX
10IDR
0.04428NTX
100,000IDR
442.85NTX
500,000IDR
2,214.29NTX
1,000,000IDR
4,428.58NTX
5,000,000IDR
22,142.92NTX
10,000,000IDR
44,285.85NTX

Bảng chuyển đổi số tiền NTX sang IDR và IDR sang NTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTX = $0.01 USD, 1 NTX = €0.01 EUR, 1 NTX = ₹1.21 INR, 1 NTX = Rp225.81 IDR, 1 NTX = $0.02 CAD, 1 NTX = £0.01 GBP, 1 NTX = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001806
logo BTCBTC
0.00000027
logo ETHETH
0.000006635
logo XRPXRP
0.01015
logo USDTUSDT
0.03049
logo BNBBNB
0.00003498
logo SOLSOL
0.0001429
logo USDCUSDC
0.0305
logo SMARTSMART
4.47
logo STETHSTETH
0.000006655
logo DOGEDOGE
0.1363
logo TRXTRX
0.08735
logo ADAADA
0.03516
logo LINKLINK
0.00128
logo WBTCWBTC
0.0000002697
logo HYPEHYPE
0.0006323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NTX của bạn

Nhập số lượng NTX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuNet hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuNet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuNet sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuNet sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide