NumeraireNMR sang IDR:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NMR/IDR: 1 NMR ≈ Rp134,965.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp134,965.14. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng IDR là Rp17,578,332,374,344,955.67. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng IDR đã giảm Rp-16,259.6, biểu thị mức giảm -10.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng IDR là Rp1,515,064.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp33,505.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang IDR

Rp134,965.14-10.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang IDR là Rp134,965.14 IDR, với sự thay đổi -10.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$8.4
-10.94%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.001831
-8.26%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.37
-11.67%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8.4, with a 24-hour trading change of -10.94%, NMR/USDT Spot is $8.4 and -10.94%, and NMR/USDT Perpetual is $8.37 and -11.67%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NMR sang IDR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NMR
134,965.14IDR
2NMR
269,930.28IDR
3NMR
404,895.42IDR
4NMR
539,860.57IDR
5NMR
674,825.71IDR
6NMR
809,790.85IDR
7NMR
944,755.99IDR
8NMR
1,079,721.14IDR
9NMR
1,214,686.28IDR
10NMR
1,349,651.42IDR
100NMR
13,496,514.27IDR
500NMR
67,482,571.39IDR
1,000NMR
134,965,142.78IDR
5,000NMR
674,825,713.9IDR
10,000NMR
1,349,651,427.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NMR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1IDR
0.000007409NMR
2IDR
0.00001481NMR
3IDR
0.00002222NMR
4IDR
0.00002963NMR
5IDR
0.00003704NMR
6IDR
0.00004445NMR
7IDR
0.00005186NMR
8IDR
0.00005927NMR
9IDR
0.00006668NMR
10IDR
0.00007409NMR
100,000,000IDR
740.93NMR
500,000,000IDR
3,704.66NMR
1,000,000,000IDR
7,409.32NMR
5,000,000,000IDR
37,046.6NMR
10,000,000,000IDR
74,093.2NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang IDR và IDR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.3 USD, 1 NMR = €7.12 EUR, 1 NMR = ₹727.52 INR, 1 NMR = Rp134,965.14 IDR, 1 NMR = $11.43 CAD, 1 NMR = £6.15 GBP, 1 NMR = ฿269.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001736
logo BTCBTC
0.0000002602
logo ETHETH
0.00000676
logo XRPXRP
0.009974
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003678
logo SOLSOL
0.0001597
logo SMARTSMART
3.62
logo USDCUSDC
0.03076
logo STETHSTETH
0.000006783
logo TRXTRX
0.08603
logo DOGEDOGE
0.1376
logo ADAADA
0.03308
logo HYPEHYPE
0.0006732
logo LINKLINK
0.001379
logo WBTCWBTC
0.0000002602

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.