Nosana Thị trường hôm nay
Nosana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nosana chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.3882. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của Nosana tính bằng GBP là £24,318,482.31. Trong 24h qua, giá của Nosana tính bằng GBP đã tăng £0.01088, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nosana tính bằng GBP là £5.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang GBP là £0.3882 GBP, với sự thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nosana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5156 | +2.97% |
The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.5156, with a 24-hour trading change of +2.97%, NOS/USDT Spot is $0.5156 and +2.97%, and NOS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nosana sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi NOS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOS | 0.38GBP |
2NOS | 0.76GBP |
3NOS | 1.14GBP |
4NOS | 1.52GBP |
5NOS | 1.9GBP |
6NOS | 2.28GBP |
7NOS | 2.66GBP |
8NOS | 3.04GBP |
9NOS | 3.42GBP |
10NOS | 3.8GBP |
1,000NOS | 380.75GBP |
5,000NOS | 1,903.78GBP |
10,000NOS | 3,807.57GBP |
50,000NOS | 19,037.85GBP |
100,000NOS | 38,075.7GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.62NOS |
2GBP | 5.25NOS |
3GBP | 7.87NOS |
4GBP | 10.5NOS |
5GBP | 13.13NOS |
6GBP | 15.75NOS |
7GBP | 18.38NOS |
8GBP | 21.01NOS |
9GBP | 23.63NOS |
10GBP | 26.26NOS |
100GBP | 262.63NOS |
500GBP | 1,313.17NOS |
1,000GBP | 2,626.34NOS |
5,000GBP | 13,131.73NOS |
10,000GBP | 26,263.46NOS |
Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang GBP và GBP sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nosana phổ biến
Nosana | 1 NOS |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.19INR |
![]() | Rp7,842.75IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.05THB |
Nosana | 1 NOS |
---|---|
![]() | ₽47.78RUB |
![]() | R$2.81BRL |
![]() | د.إ1.9AED |
![]() | ₺17.65TRY |
![]() | ¥3.65CNY |
![]() | ¥74.45JPY |
![]() | $4.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.52 USD, 1 NOS = €0.46 EUR, 1 NOS = ₹43.19 INR, 1 NOS = Rp7,842.75 IDR, 1 NOS = $0.7 CAD, 1 NOS = £0.39 GBP, 1 NOS = ฿17.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.61 |
![]() | 0.005801 |
![]() | 0.181 |
![]() | 216.44 |
![]() | 665.74 |
![]() | 0.8706 |
![]() | 3.9 |
![]() | 665.77 |
![]() | 134,051.25 |
![]() | 0.1815 |
![]() | 1,998.43 |
![]() | 3,203.01 |
![]() | 883.81 |
![]() | 0.005801 |
![]() | 16.95 |
![]() | 1,621 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nosana (NOS) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng NOS của bạn
Nhập số lượng NOS của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nosana (NOS)

Cronos (CRO) Price Prediction 2025-2030: Market Analysis, Future Trends, and Investment Opportunities
From the current technical consolidation at $0.1099 to the potential breakout at $0.31 by 2030, the price trajectory of CRO is drawing an impressive growth curve in the crypto market.

Cronos Crypto Assets Price Prediction and 2025 Web3 Investor Outlook
Explore the price prediction of Cronos (CRO) in 2025 and its potential in the Web3 revolution.

Cronos Price Prediction and Outlook for 2025-2030
Explore Cronos price prediction for 2025, analyzing bullish factors and potential challenges.

The Rise Of Cronos (CRO): Controversial Token Issuance And The Trump Effect Driving The Pump
As the core of the Crypto.com ecosystem, the issuance of CRO tokens has sparked intense Cronos governance discussions.

GNO Token: Gnosis’s Decentralized Prediction Market Technology Powering
Explore how the GNO token drives the Gnosis ecosystem and gain insights into its application in decentralized prediction markets.

MCS Token: AI-Driven Solution for Medical Diagnosis and Coding Optimization
MCS uses an AI agent network to optimize medical diagnosis and coding, improving efficiency and transforming healthcare.