NKNNKN sang HKD:Chuyển đổi NKN (NKN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NKN/HKD: 1 NKN ≈ $0.2402 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NKN Thị trường hôm nay

NKN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 791,094,431.11 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng HKD là $1,492,061,450.71. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng HKD đã tăng $0.002027, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng HKD là $11.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05242.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang HKD

$0.2402+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang HKD là $0.2402 HKD, với sự thay đổi +0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NKN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NKN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NKNNKN/USDT
Giao ngay
$0.0307
+0.85%
logo NKNNKN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03074
+0.79%

The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.0307, with a 24-hour trading change of +0.85%, NKN/USDT Spot is $0.0307 and +0.85%, and NKN/USDT Perpetual is $0.03074 and +0.79%.

Bảng chuyển đổi NKN sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NKN sang HKD

logo NKNSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NKN
0.24HKD
2NKN
0.48HKD
3NKN
0.72HKD
4NKN
0.96HKD
5NKN
1.2HKD
6NKN
1.44HKD
7NKN
1.68HKD
8NKN
1.92HKD
9NKN
2.16HKD
10NKN
2.4HKD
1,000NKN
240.9HKD
5,000NKN
1,204.52HKD
10,000NKN
2,409.04HKD
50,000NKN
12,045.21HKD
100,000NKN
24,090.42HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NKN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NKN
1HKD
4.15NKN
2HKD
8.3NKN
3HKD
12.45NKN
4HKD
16.6NKN
5HKD
20.75NKN
6HKD
24.9NKN
7HKD
29.05NKN
8HKD
33.2NKN
9HKD
37.35NKN
10HKD
41.51NKN
100HKD
415.1NKN
500HKD
2,075.51NKN
1,000HKD
4,151.02NKN
5,000HKD
20,755.13NKN
10,000HKD
41,510.27NKN

Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang HKD và HKD sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NKN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NKN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.03 USD, 1 NKN = €0.03 EUR, 1 NKN = ₹2.69 INR, 1 NKN = Rp499.17 IDR, 1 NKN = $0.04 CAD, 1 NKN = £0.02 GBP, 1 NKN = ฿1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.55
logo BTCBTC
0.0005155
logo ETHETH
0.01336
logo XRPXRP
19.36
logo USDTUSDT
63.68
logo BNBBNB
0.075
logo SOLSOL
0.3141
logo SMARTSMART
6,999.8
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01344
logo DOGEDOGE
258.73
logo TRXTRX
175.99
logo ADAADA
69.49
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.33
logo WBTCWBTC
0.0005177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NKN (NKN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NKN của bạn

Nhập số lượng NKN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.