Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.15. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng CNY là ¥3,017,806,636.95. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2124, biểu thị mức giảm -8.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng CNY là ¥7.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang CNY là ¥2.15 CNY, với sự thay đổi -8.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2997 | -9.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2996 | -9.35% |
The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.2997, with a 24-hour trading change of -9.23%, NIL/USDT Spot is $0.2997 and -9.23%, and NIL/USDT Perpetual is $0.2996 and -9.35%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi NIL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 2.15CNY |
2NIL | 4.3CNY |
3NIL | 6.45CNY |
4NIL | 8.6CNY |
5NIL | 10.75CNY |
6NIL | 12.9CNY |
7NIL | 15.05CNY |
8NIL | 17.21CNY |
9NIL | 19.36CNY |
10NIL | 21.51CNY |
100NIL | 215.13CNY |
500NIL | 1,075.68CNY |
1,000NIL | 2,151.36CNY |
5,000NIL | 10,756.84CNY |
10,000NIL | 21,513.68CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4648NIL |
2CNY | 0.9296NIL |
3CNY | 1.39NIL |
4CNY | 1.85NIL |
5CNY | 2.32NIL |
6CNY | 2.78NIL |
7CNY | 3.25NIL |
8CNY | 3.71NIL |
9CNY | 4.18NIL |
10CNY | 4.64NIL |
1,000CNY | 464.82NIL |
5,000CNY | 2,324.1NIL |
10,000CNY | 4,648.2NIL |
50,000CNY | 23,241.02NIL |
100,000CNY | 46,482.04NIL |
Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang CNY và CNY sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹26.24INR |
![]() | Rp4,868.05IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.71THB |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ₽23.85RUB |
![]() | R$1.63BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺12.2TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥44.29JPY |
![]() | $2.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.3 USD, 1 NIL = €0.26 EUR, 1 NIL = ₹26.24 INR, 1 NIL = Rp4,868.05 IDR, 1 NIL = $0.41 CAD, 1 NIL = £0.22 GBP, 1 NIL = ฿9.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.92 |
![]() | 0.0005872 |
![]() | 0.01513 |
![]() | 22.5 |
![]() | 69.5 |
![]() | 0.0826 |
![]() | 0.3598 |
![]() | 8,152.59 |
![]() | 69.6 |
![]() | 0.01528 |
![]() | 193.45 |
![]() | 309.01 |
![]() | 75.6 |
![]() | 1.48 |
![]() | 3.12 |
![]() | 0.0005876 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nillion (NIL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

What Is Nillion Network? A Comprehensive Overview of the NIL Token
Nillion provides a solution that balances security and efficiency for Web3 and traditional industries by reconstructing data computation paradigms.

What is Nillion (NIL)? Nillion Decentralized Computing Network
In the rapidly evolving world of blockchain and cryptocurrency, new innovations are constantly emerging to solve existing problems and create new opportunities.

What is Nillion Coin (NIL)? A Computing Network for High-Value Information Security
In the world of cryptocurrency, the development of decentralized computing and security solutions is becoming increasingly important, especially for industries that require high levels of data security.