MaverickMAV sang TRY:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

MAV/TRY: 1 MAV ≈ ₺2.46 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺2.46. Với nguồn cung lưu hành là 689,553,599.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng TRY là ₺69,218,970,291.96. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng TRY đã giảm ₺-0.05205, biểu thị mức giảm -2.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng TRY là ₺33.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang TRY

2.46-2.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang TRY là ₺2.46 TRY, với sự thay đổi -2.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.05996
-2.55%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05999
-2.53%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.05996, with a 24-hour trading change of -2.55%, MAV/USDT Spot is $0.05996 and -2.55%, and MAV/USDT Perpetual is $0.05999 and -2.53%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi MAV sang TRY

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1MAV
2.41TRY
2MAV
4.83TRY
3MAV
7.25TRY
4MAV
9.67TRY
5MAV
12.09TRY
6MAV
14.51TRY
7MAV
16.93TRY
8MAV
19.35TRY
9MAV
21.77TRY
10MAV
24.19TRY
100MAV
241.93TRY
500MAV
1,209.66TRY
1,000MAV
2,419.32TRY
5,000MAV
12,096.6TRY
10,000MAV
24,193.21TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang MAV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1TRY
0.4133MAV
2TRY
0.8266MAV
3TRY
1.24MAV
4TRY
1.65MAV
5TRY
2.06MAV
6TRY
2.48MAV
7TRY
2.89MAV
8TRY
3.3MAV
9TRY
3.72MAV
10TRY
4.13MAV
1,000TRY
413.33MAV
5,000TRY
2,066.69MAV
10,000TRY
4,133.39MAV
50,000TRY
20,666.95MAV
100,000TRY
41,333.9MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang TRY và TRY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.06 USD, 1 MAV = €0.05 EUR, 1 MAV = ₹5.29 INR, 1 MAV = Rp982.23 IDR, 1 MAV = $0.08 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6926
logo BTCBTC
0.0001007
logo ETHETH
0.002575
logo XRPXRP
3.78
logo USDTUSDT
12.25
logo BNBBNB
0.01415
logo SOLSOL
0.05989
logo SMARTSMART
1,331.94
logo USDCUSDC
12.27
logo STETHSTETH
0.002597
logo DOGEDOGE
50.68
logo ADAADA
12.43
logo TRXTRX
33.35
logo LINKLINK
0.5176
logo HYPEHYPE
0.2618
logo WBTCWBTC
0.0001008

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.