INFINIT Thị trường hôm nay
INFINIT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,680.96. Với nguồn cung lưu hành là 228,333,333.33 IN, tổng vốn hóa thị trường của IN tính bằng IDR là Rp6,242,753,311,393,183.3. Trong 24h qua, giá của IN tính bằng IDR đã giảm Rp-92.65, biểu thị mức giảm -5.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IN tính bằng IDR là Rp2,087.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,138.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IN sang IDR là Rp1,680.96 IDR, với sự thay đổi -5.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch INFINIT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1026 | -5.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1026 | -5.53% |
The real-time trading price of IN/USDT Spot is $0.1026, with a 24-hour trading change of -5.01%, IN/USDT Spot is $0.1026 and -5.01%, and IN/USDT Perpetual is $0.1026 and -5.53%.
Bảng chuyển đổi INFINIT sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi IN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IN | 1,691.53IDR |
2IN | 3,383.07IDR |
3IN | 5,074.61IDR |
4IN | 6,766.14IDR |
5IN | 8,457.68IDR |
6IN | 10,149.22IDR |
7IN | 11,840.75IDR |
8IN | 13,532.29IDR |
9IN | 15,223.83IDR |
10IN | 16,915.37IDR |
100IN | 169,153.7IDR |
500IN | 845,768.54IDR |
1,000IN | 1,691,537.09IDR |
5,000IN | 8,457,685.49IDR |
10,000IN | 16,915,370.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang IN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0005911IN |
2IDR | 0.001182IN |
3IDR | 0.001773IN |
4IDR | 0.002364IN |
5IDR | 0.002955IN |
6IDR | 0.003547IN |
7IDR | 0.004138IN |
8IDR | 0.004729IN |
9IDR | 0.00532IN |
10IDR | 0.005911IN |
1,000,000IDR | 591.17IN |
5,000,000IDR | 2,955.89IN |
10,000,000IDR | 5,911.78IN |
50,000,000IDR | 29,558.91IN |
100,000,000IDR | 59,117.82IN |
Bảng chuyển đổi số tiền IN sang IDR và IDR sang IN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang IN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1INFINIT phổ biến
INFINIT | 1 IN |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹9.12INR |
![]() | Rp1,691.54IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.37THB |
INFINIT | 1 IN |
---|---|
![]() | ₽8.29RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺4.24TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.39JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IN = $0.1 USD, 1 IN = €0.09 EUR, 1 IN = ₹9.12 INR, 1 IN = Rp1,691.54 IDR, 1 IN = $0.14 CAD, 1 IN = £0.08 GBP, 1 IN = ฿3.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001714 |
![]() | 0.0000002487 |
![]() | 0.000006451 |
![]() | 0.009343 |
![]() | 0.03073 |
![]() | 0.0000362 |
![]() | 0.0001516 |
![]() | 3.37 |
![]() | 0.03075 |
![]() | 0.000006489 |
![]() | 0.1248 |
![]() | 0.08493 |
![]() | 0.03353 |
![]() | 0.001283 |
![]() | 0.0006426 |
![]() | 0.0000002498 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi INFINIT (IN) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng IN của bạn
Nhập số lượng IN của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INFINIT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INFINIT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INFINIT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ INFINIT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INFINIT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INFINIT sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi INFINIT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến INFINIT (IN)

Gold Price Analysis: Plunges Over $50 in a Single Day, $3340 Becomes Key Point of Bull-Bear Battle
The long-term rise of gold depends on the decline of real interest rates and geopolitical turmoil. In 2025, with high macro uncertainty, the amplification of volatility has become the new norm in the gold market.

AERO, LDO, XMR, TON, the Strongest Fluctuations in the Cryptocurrency Market Last Week
The week of August 5–11, 2025 witnessed sharp price movements across several major altcoins. AERO and LDO surged on clear catalysts, while XMR (Monero) suffered a significant drop due to security concerns

Can XRP Break Its All-Time High
XRP has increased by 5.19% in the last 24 hours.