HeroFi ROFIROFI sang USD:Chuyển đổi HeroFi ROFI (ROFI) sang Đô la Mỹ (USD)

ROFI/USD: 1 ROFI ≈ $0.008314 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HeroFi ROFI Thị trường hôm nay

HeroFi ROFI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROFI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.008314. Với nguồn cung lưu hành là 0 ROFI, tổng vốn hóa thị trường của ROFI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của ROFI tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROFI tính bằng USD là $5.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007693.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROFI sang USD

$0.008314--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROFI sang USD là $0.008314 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch HeroFi ROFI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ROFI/-- Spot is $ and --, and ROFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HeroFi ROFI sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ROFI sang USD

logo HeroFi ROFISố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ROFI
0USD
2ROFI
0.01USD
3ROFI
0.02USD
4ROFI
0.03USD
5ROFI
0.04USD
6ROFI
0.04USD
7ROFI
0.05USD
8ROFI
0.06USD
9ROFI
0.07USD
10ROFI
0.08USD
100,000ROFI
831.4USD
500,000ROFI
4,157.01USD
1,000,000ROFI
8,314.02USD
5,000,000ROFI
41,570.1USD
10,000,000ROFI
83,140.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang ROFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HeroFi ROFI
1USD
120.27ROFI
2USD
240.55ROFI
3USD
360.83ROFI
4USD
481.11ROFI
5USD
601.39ROFI
6USD
721.67ROFI
7USD
841.95ROFI
8USD
962.23ROFI
9USD
1,082.5ROFI
10USD
1,202.78ROFI
100USD
12,027.87ROFI
500USD
60,139.37ROFI
1,000USD
120,278.75ROFI
5,000USD
601,393.79ROFI
10,000USD
1,202,787.58ROFI

Bảng chuyển đổi số tiền ROFI sang USD và USD sang ROFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ROFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ROFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HeroFi ROFI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROFI = $0.01 USD, 1 ROFI = €0.01 EUR, 1 ROFI = ₹0.69 INR, 1 ROFI = Rp126.12 IDR, 1 ROFI = $0.01 CAD, 1 ROFI = £0.01 GBP, 1 ROFI = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.38
logo BTCBTC
0.004275
logo ETHETH
0.1186
logo XRPXRP
151.79
logo USDTUSDT
499.9
logo BNBBNB
0.6188
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
73,587.84
logo STETHSTETH
0.1191
logo DOGEDOGE
2,089.07
logo TRXTRX
1,487.07
logo ADAADA
618.42
logo WBTCWBTC
0.004277
logo HYPEHYPE
11.4
logo LINKLINK
23.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HeroFi ROFI (ROFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ROFI của bạn

Nhập số lượng ROFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HeroFi ROFI hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HeroFi ROFI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HeroFi ROFI sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HeroFi ROFI sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HeroFi ROFI sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HeroFi ROFI sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HeroFi ROFI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.