HatomHTM sang TWD:Chuyển đổi Hatom (HTM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

HTM/TWD: 1 HTM ≈ NT$3.14 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hatom chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$3.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 66,926,738 HTM, tổng vốn hóa thị trường của Hatom tính bằng TWD là NT$6,301,031,191.55. Trong 24h qua, giá của Hatom tính bằng TWD đã tăng NT$0.05289, biểu thị mức tăng +1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hatom tính bằng TWD là NT$113.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang TWD

NT$3.14+1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang TWD là NT$3.14 TWD, với sự thay đổi +1.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.1052
+1.70%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.1052, with a 24-hour trading change of +1.70%, HTM/USDT Spot is $0.1052 and +1.70%, and HTM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi HTM sang TWD

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1HTM
3.14TWD
2HTM
6.29TWD
3HTM
9.44TWD
4HTM
12.59TWD
5HTM
15.74TWD
6HTM
18.88TWD
7HTM
22.03TWD
8HTM
25.18TWD
9HTM
28.33TWD
10HTM
31.48TWD
100HTM
314.8TWD
500HTM
1,574.01TWD
1,000HTM
3,148.02TWD
5,000HTM
15,740.1TWD
10,000HTM
31,480.21TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang HTM

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1TWD
0.3176HTM
2TWD
0.6353HTM
3TWD
0.9529HTM
4TWD
1.27HTM
5TWD
1.58HTM
6TWD
1.9HTM
7TWD
2.22HTM
8TWD
2.54HTM
9TWD
2.85HTM
10TWD
3.17HTM
1,000TWD
317.65HTM
5,000TWD
1,588.29HTM
10,000TWD
3,176.59HTM
50,000TWD
15,882.99HTM
100,000TWD
31,765.98HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang TWD và TWD sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HTM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.11 USD, 1 HTM = €0.09 EUR, 1 HTM = ₹9.23 INR, 1 HTM = Rp1,712.03 IDR, 1 HTM = $0.14 CAD, 1 HTM = £0.08 GBP, 1 HTM = ฿3.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9476
logo BTCBTC
0.0001463
logo ETHETH
0.003859
logo XRPXRP
5.67
logo USDTUSDT
16.71
logo BNBBNB
0.01913
logo SOLSOL
0.08849
logo USDCUSDC
16.72
logo SMARTSMART
3,057.11
logo STETHSTETH
0.003874
logo TRXTRX
47.12
logo DOGEDOGE
75.39
logo ADAADA
18.97
logo LINKLINK
0.6319
logo WBTCWBTC
0.0001463
logo HYPEHYPE
0.3894

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hatom (HTM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.