Hashkey Platform TokenHSK sang EUR:Chuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Euro (EUR)

HSK/EUR: 1 HSK ≈ €0.4305 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4305. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng EUR là €40,759,220.66. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng EUR đã giảm €-0.006785, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2142.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang EUR

0.4305-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang EUR là €0.4305 EUR, với sự thay đổi -1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HSK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.5036
-1.79%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5054
-1.42%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.5036, with a 24-hour trading change of -1.79%, HSK/USDT Spot is $0.5036 and -1.79%, and HSK/USDT Perpetual is $0.5054 and -1.42%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Euro

Bảng chuyển đổi HSK sang EUR

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HSK
0.43EUR
2HSK
0.86EUR
3HSK
1.29EUR
4HSK
1.72EUR
5HSK
2.15EUR
6HSK
2.58EUR
7HSK
3.01EUR
8HSK
3.44EUR
9HSK
3.87EUR
10HSK
4.3EUR
1,000HSK
430.55EUR
5,000HSK
2,152.79EUR
10,000HSK
4,305.58EUR
50,000HSK
21,527.9EUR
100,000HSK
43,055.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HSK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1EUR
2.32HSK
2EUR
4.64HSK
3EUR
6.96HSK
4EUR
9.29HSK
5EUR
11.61HSK
6EUR
13.93HSK
7EUR
16.25HSK
8EUR
18.58HSK
9EUR
20.9HSK
10EUR
23.22HSK
100EUR
232.25HSK
500EUR
1,161.28HSK
1,000EUR
2,322.56HSK
5,000EUR
11,612.83HSK
10,000EUR
23,225.66HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang EUR và EUR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HSK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.5 USD, 1 HSK = €0.43 EUR, 1 HSK = ₹43.87 INR, 1 HSK = Rp8,144.26 IDR, 1 HSK = $0.69 CAD, 1 HSK = £0.37 GBP, 1 HSK = ฿16.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.03
logo BTCBTC
0.004859
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
180.43
logo USDTUSDT
580.95
logo BNBBNB
0.7039
logo SOLSOL
3.15
logo SMARTSMART
75,302.64
logo USDCUSDC
580.99
logo STETHSTETH
0.1307
logo DOGEDOGE
2,535.85
logo TRXTRX
1,665.3
logo ADAADA
707.57
logo LINKLINK
24.62
logo WBTCWBTC
0.004859
logo HYPEHYPE
13.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.