GrinGRIN sang CNY:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRIN/CNY: 1 GRIN ≈ ¥0.244 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.244. Với nguồn cung lưu hành là 207,665,820 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng CNY là ¥363,845,228.28. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0203, biểu thị mức giảm -7.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng CNY là ¥180.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09566.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang CNY

¥0.244-7.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang CNY là ¥0.244 CNY, với sự thay đổi -7.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.03556
-7.32%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.03556, with a 24-hour trading change of -7.32%, GRIN/USDT Spot is $0.03556 and -7.32%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRIN sang CNY

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRIN
0.26CNY
2GRIN
0.52CNY
3GRIN
0.78CNY
4GRIN
1.05CNY
5GRIN
1.31CNY
6GRIN
1.57CNY
7GRIN
1.83CNY
8GRIN
2.1CNY
9GRIN
2.36CNY
10GRIN
2.62CNY
1,000GRIN
262.7CNY
5,000GRIN
1,313.5CNY
10,000GRIN
2,627.01CNY
50,000GRIN
13,135.07CNY
100,000GRIN
26,270.15CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRIN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1CNY
3.8GRIN
2CNY
7.61GRIN
3CNY
11.41GRIN
4CNY
15.22GRIN
5CNY
19.03GRIN
6CNY
22.83GRIN
7CNY
26.64GRIN
8CNY
30.45GRIN
9CNY
34.25GRIN
10CNY
38.06GRIN
100CNY
380.66GRIN
500CNY
1,903.3GRIN
1,000CNY
3,806.6GRIN
5,000CNY
19,033GRIN
10,000CNY
38,066GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang CNY và CNY sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.03 USD, 1 GRIN = €0.03 EUR, 1 GRIN = ₹2.97 INR, 1 GRIN = Rp555 IDR, 1 GRIN = $0.05 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.000617
logo ETHETH
0.01612
logo XRPXRP
24.39
logo USDTUSDT
69.65
logo BNBBNB
0.08185
logo SOLSOL
0.381
logo USDCUSDC
69.62
logo SMARTSMART
12,325.97
logo STETHSTETH
0.01619
logo TRXTRX
195
logo DOGEDOGE
320.91
logo ADAADA
81.91
logo LINKLINK
2.8
logo WBTCWBTC
0.0006166
logo HYPEHYPE
1.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.