GoldfinchGFI sang KRW:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

GFI/KRW: 1 GFI ≈ ₩870.5 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩870.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,042,053.71 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng KRW là ₩107,871,906,109,274.04. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng KRW đã tăng ₩6.05, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng KRW là ₩43,871.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩386.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang KRW

870.5+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang KRW là ₩870.5 KRW, với sự thay đổi +0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.6553
+0.72%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001546
+0.00%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6553, with a 24-hour trading change of +0.72%, GFI/USDT Spot is $0.6553 and +0.72%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi GFI sang KRW

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1GFI
868.1KRW
2GFI
1,736.21KRW
3GFI
2,604.31KRW
4GFI
3,472.42KRW
5GFI
4,340.53KRW
6GFI
5,208.63KRW
7GFI
6,076.74KRW
8GFI
6,944.84KRW
9GFI
7,812.95KRW
10GFI
8,681.06KRW
100GFI
86,810.62KRW
500GFI
434,053.1KRW
1,000GFI
868,106.21KRW
5,000GFI
4,340,531.08KRW
10,000GFI
8,681,062.17KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang GFI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1KRW
0.001151GFI
2KRW
0.002303GFI
3KRW
0.003455GFI
4KRW
0.004607GFI
5KRW
0.005759GFI
6KRW
0.006911GFI
7KRW
0.008063GFI
8KRW
0.009215GFI
9KRW
0.01036GFI
10KRW
0.01151GFI
100,000KRW
115.19GFI
500,000KRW
575.96GFI
1,000,000KRW
1,151.93GFI
5,000,000KRW
5,759.66GFI
10,000,000KRW
11,519.32GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang KRW và KRW sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.65 USD, 1 GFI = €0.59 EUR, 1 GFI = ₹54.6 INR, 1 GFI = Rp9,914.94 IDR, 1 GFI = $0.89 CAD, 1 GFI = £0.49 GBP, 1 GFI = ฿21.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02241
logo BTCBTC
0.000003151
logo ETHETH
0.00008868
logo XRPXRP
0.1183
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004671
logo SOLSOL
0.00205
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
54.72
logo STETHSTETH
0.00008859
logo DOGEDOGE
1.6
logo TRXTRX
1.11
logo ADAADA
0.4702
logo WBTCWBTC
0.000003157
logo LINKLINK
0.017
logo HYPEHYPE
0.008328

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.