GizaGIZA sang IDR:Chuyển đổi Giza (GIZA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GIZA/IDR: 1 GIZA ≈ Rp4,152.88 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,152.88. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng IDR là Rp4,545,830,994,388,689.21. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng IDR đã giảm Rp-648.86, biểu thị mức giảm -13.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng IDR là Rp8,208.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp591.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang IDR

Rp4,152.88-13.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang IDR là Rp4,152.88 IDR, với sự thay đổi -13.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIZA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.2549
-13.96%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.2549, with a 24-hour trading change of -13.96%, GIZA/USDT Spot is $0.2549 and -13.96%, and GIZA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Giza sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GIZA sang IDR

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GIZA
4,164.59IDR
2GIZA
8,329.19IDR
3GIZA
12,493.79IDR
4GIZA
16,658.38IDR
5GIZA
20,822.98IDR
6GIZA
24,987.58IDR
7GIZA
29,152.17IDR
8GIZA
33,316.77IDR
9GIZA
37,481.37IDR
10GIZA
41,645.96IDR
100GIZA
416,459.68IDR
500GIZA
2,082,298.43IDR
1,000GIZA
4,164,596.86IDR
5,000GIZA
20,822,984.33IDR
10,000GIZA
41,645,968.67IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GIZA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1IDR
0.0002401GIZA
2IDR
0.0004802GIZA
3IDR
0.0007203GIZA
4IDR
0.0009604GIZA
5IDR
0.0012GIZA
6IDR
0.00144GIZA
7IDR
0.00168GIZA
8IDR
0.00192GIZA
9IDR
0.002161GIZA
10IDR
0.002401GIZA
1,000,000IDR
240.11GIZA
5,000,000IDR
1,200.59GIZA
10,000,000IDR
2,401.19GIZA
50,000,000IDR
12,005.96GIZA
100,000,000IDR
24,011.92GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang IDR và IDR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GIZA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.26 USD, 1 GIZA = €0.22 EUR, 1 GIZA = ₹22.39 INR, 1 GIZA = Rp4,152.89 IDR, 1 GIZA = $0.35 CAD, 1 GIZA = £0.19 GBP, 1 GIZA = ฿8.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001745
logo BTCBTC
0.0000002614
logo ETHETH
0.000006904
logo XRPXRP
0.009865
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003676
logo SOLSOL
0.0001623
logo USDCUSDC
0.03075
logo SMARTSMART
4.1
logo STETHSTETH
0.000006973
logo ADAADA
0.03184
logo DOGEDOGE
0.1317
logo TRXTRX
0.0869
logo HYPEHYPE
0.0006484
logo LINKLINK
0.001402
logo WBTCWBTC
0.0000002617

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Giza (GIZA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.