FutureswapFST sang HKD:Chuyển đổi Futureswap (FST) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FST/HKD: 1 FST ≈ $0.01746 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Futureswap Thị trường hôm nay

Futureswap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FST chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01746. Với nguồn cung lưu hành là 34,746,557.92 FST, tổng vốn hóa thị trường của FST tính bằng HKD là $4,763,460.37. Trong 24h qua, giá của FST tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FST tính bằng HKD là $177.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01206.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FST sang HKD

$0.01746+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FST sang HKD là $0.01746 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FST/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FST/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Futureswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FutureswapFST/USDT
Giao ngay
$0.002224
-0.04%

The real-time trading price of FST/USDT Spot is $0.002224, with a 24-hour trading change of -0.04%, FST/USDT Spot is $0.002224 and -0.04%, and FST/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Futureswap sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FST sang HKD

logo FutureswapSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FST
0.01HKD
2FST
0.03HKD
3FST
0.05HKD
4FST
0.06HKD
5FST
0.08HKD
6FST
0.1HKD
7FST
0.12HKD
8FST
0.13HKD
9FST
0.15HKD
10FST
0.17HKD
10,000FST
173.34HKD
50,000FST
866.71HKD
100,000FST
1,733.43HKD
500,000FST
8,667.15HKD
1,000,000FST
17,334.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FST

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Futureswap
1HKD
57.68FST
2HKD
115.37FST
3HKD
173.06FST
4HKD
230.75FST
5HKD
288.44FST
6HKD
346.13FST
7HKD
403.82FST
8HKD
461.51FST
9HKD
519.2FST
10HKD
576.89FST
100HKD
5,768.9FST
500HKD
28,844.53FST
1,000HKD
57,689.06FST
5,000HKD
288,445.34FST
10,000HKD
576,890.68FST

Bảng chuyển đổi số tiền FST sang HKD và HKD sang FST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FST sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Futureswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FST = $0 USD, 1 FST = €0 EUR, 1 FST = ₹0.19 INR, 1 FST = Rp33.75 IDR, 1 FST = $0 CAD, 1 FST = £0 GBP, 1 FST = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.88
logo BTCBTC
0.0005369
logo ETHETH
0.01482
logo XRPXRP
20.31
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07929
logo SOLSOL
0.3641
logo USDCUSDC
63.7
logo SMARTSMART
8,971.02
logo STETHSTETH
0.01483
logo DOGEDOGE
285.68
logo TRXTRX
183.75
logo ADAADA
82.02
logo WBTCWBTC
0.0005372
logo LINKLINK
2.98
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Futureswap (FST) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FST của bạn

Nhập số lượng FST của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Futureswap hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Futureswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Futureswap sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Futureswap sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Futureswap sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.