FuelFUEL sang CNY:Chuyển đổi Fuel (FUEL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FUEL/CNY: 1 FUEL ≈ ¥0.0487 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Fuel Thị trường hôm nay

Fuel đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FUEL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0487. Với nguồn cung lưu hành là 5,552,374,232.01 FUEL, tổng vốn hóa thị trường của FUEL tính bằng CNY là ¥1,907,557,780.47. Trong 24h qua, giá của FUEL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001946, biểu thị mức giảm -3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUEL tính bằng CNY là ¥0.1508, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0443.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUEL sang CNY

¥0.0487-3.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUEL sang CNY là ¥0.0487 CNY, với sự thay đổi -3.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUEL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUEL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Fuel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FuelFUEL/USDT
Giao ngay
$0.006868
-3.99%
logo FuelFUEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.006867
-3.55%

The real-time trading price of FUEL/USDT Spot is $0.006868, with a 24-hour trading change of -3.99%, FUEL/USDT Spot is $0.006868 and -3.99%, and FUEL/USDT Perpetual is $0.006867 and -3.55%.

Bảng chuyển đổi Fuel sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FUEL sang CNY

logo FuelSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FUEL
0.04CNY
2FUEL
0.09CNY
3FUEL
0.14CNY
4FUEL
0.19CNY
5FUEL
0.24CNY
6FUEL
0.29CNY
7FUEL
0.34CNY
8FUEL
0.38CNY
9FUEL
0.43CNY
10FUEL
0.48CNY
10,000FUEL
487.09CNY
50,000FUEL
2,435.46CNY
100,000FUEL
4,870.93CNY
500,000FUEL
24,354.69CNY
1,000,000FUEL
48,709.39CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FUEL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fuel
1CNY
20.52FUEL
2CNY
41.05FUEL
3CNY
61.58FUEL
4CNY
82.11FUEL
5CNY
102.64FUEL
6CNY
123.17FUEL
7CNY
143.7FUEL
8CNY
164.23FUEL
9CNY
184.76FUEL
10CNY
205.29FUEL
100CNY
2,052.99FUEL
500CNY
10,264.95FUEL
1,000CNY
20,529.91FUEL
5,000CNY
102,649.59FUEL
10,000CNY
205,299.18FUEL

Bảng chuyển đổi số tiền FUEL sang CNY và CNY sang FUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FUEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FUEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fuel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUEL = $0.01 USD, 1 FUEL = €0.01 EUR, 1 FUEL = ₹0.58 INR, 1 FUEL = Rp104.76 IDR, 1 FUEL = $0.01 CAD, 1 FUEL = £0.01 GBP, 1 FUEL = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.36
logo BTCBTC
0.0006238
logo ETHETH
0.0197
logo XRPXRP
23.81
logo USDTUSDT
70.9
logo BNBBNB
0.09415
logo SOLSOL
0.4311
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
14,048.99
logo STETHSTETH
0.01973
logo TRXTRX
213.48
logo DOGEDOGE
355.81
logo ADAADA
97.73
logo WBTCWBTC
0.0006251
logo HYPEHYPE
1.82
logo XLMXLM
178.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fuel (FUEL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FUEL của bạn

Nhập số lượng FUEL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuel hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuel sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fuel sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuel sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuel sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fuel sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fuel (FUEL)

Tìm hiểu thêm về Fuel (FUEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.