EthereumETH sang JOD:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Dinar Jordan (JOD)

ETH/JOD: 1 ETH ≈ د.ا3,061.57 JOD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Dinar Jordan (JOD) là د.ا3,061.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,707,529.9 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng JOD là د.ا262,014,643,170.15. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng JOD đã tăng د.ا31.16, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng JOD là د.ا3,458.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.3069.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JOD

د.ا3,061.57+1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JOD là د.ا3,061.57 JOD, với sự thay đổi +1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/JOD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JOD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,319, with a 24-hour trading change of +0.69%, ETH/USDT Spot is $4,319 and +0.69%, and ETH/USDT Perpetual is $4,317.15 and +0.69%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Dinar Jordan

Bảng chuyển đổi ETH sang JOD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo JOD
1ETH
3,078.76JOD
2ETH
6,157.53JOD
3ETH
9,236.3JOD
4ETH
12,315.07JOD
5ETH
15,393.84JOD
6ETH
18,472.61JOD
7ETH
21,551.38JOD
8ETH
24,630.14JOD
9ETH
27,708.91JOD
10ETH
30,787.68JOD
100ETH
307,876.86JOD
500ETH
1,539,384.34JOD
1,000ETH
3,078,768.69JOD
5,000ETH
15,393,843.45JOD
10,000ETH
30,787,686.9JOD

Bảng chuyển đổi JOD sang ETH

logo JODSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1JOD
0.0003248ETH
2JOD
0.0006496ETH
3JOD
0.0009744ETH
4JOD
0.001299ETH
5JOD
0.001624ETH
6JOD
0.001948ETH
7JOD
0.002273ETH
8JOD
0.002598ETH
9JOD
0.002923ETH
10JOD
0.003248ETH
1,000,000JOD
324.8ETH
5,000,000JOD
1,624.02ETH
10,000,000JOD
3,248.05ETH
50,000,000JOD
16,240.25ETH
100,000,000JOD
32,480.51ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JOD và JOD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang JOD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 JOD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,342.41 USD, 1 ETH = €3,736.64 EUR, 1 ETH = ₹379,010.76 INR, 1 ETH = Rp70,903,960.86 IDR, 1 ETH = $6,034.21 CAD, 1 ETH = £3,233.36 GBP, 1 ETH = ฿141,717.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JODJOD
logo GTGT
38.78
logo BTCBTC
0.006248
logo ETHETH
0.1633
logo XRPXRP
247.01
logo USDTUSDT
705.35
logo BNBBNB
0.8288
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
705.07
logo SMARTSMART
124,817.45
logo STETHSTETH
0.1639
logo TRXTRX
1,974.68
logo DOGEDOGE
3,249.7
logo ADAADA
829.47
logo LINKLINK
28.39
logo WBTCWBTC
0.006244
logo HYPEHYPE
16.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Jordan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT, JOD sang BTC, JOD sang ETH, JOD sang USBT, JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Dinar Jordan (JOD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Dinar Jordan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JOD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Dinar Jordan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Dinar Jordan (JOD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Dinar Jordan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Dinar Jordan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Jordan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Jordan (JOD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.