Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩233. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng KRW là ₩52,229,405,690,044.02. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng KRW đã giảm ₩-15.78, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng KRW là ₩1,021.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩97.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang KRW là ₩233 KRW, với sự thay đổi -6.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELX/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1747 | -5.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1746 | -5.52% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1747, with a 24-hour trading change of -5.44%, ELX/USDT Spot is $0.1747 and -5.44%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1746 and -5.52%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ELX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 233.84KRW |
2ELX | 467.69KRW |
3ELX | 701.54KRW |
4ELX | 935.39KRW |
5ELX | 1,169.23KRW |
6ELX | 1,403.08KRW |
7ELX | 1,636.93KRW |
8ELX | 1,870.78KRW |
9ELX | 2,104.63KRW |
10ELX | 2,338.47KRW |
100ELX | 23,384.79KRW |
500ELX | 116,923.97KRW |
1,000ELX | 233,847.94KRW |
5,000ELX | 1,169,239.71KRW |
10,000ELX | 2,338,479.43KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.004276ELX |
2KRW | 0.008552ELX |
3KRW | 0.01282ELX |
4KRW | 0.0171ELX |
5KRW | 0.02138ELX |
6KRW | 0.02565ELX |
7KRW | 0.02993ELX |
8KRW | 0.03421ELX |
9KRW | 0.03848ELX |
10KRW | 0.04276ELX |
100,000KRW | 427.62ELX |
500,000KRW | 2,138.14ELX |
1,000,000KRW | 4,276.28ELX |
5,000,000KRW | 21,381.41ELX |
10,000,000KRW | 42,762.83ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang KRW và KRW sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ELX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.62INR |
![]() | Rp2,653.95IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.77THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽16.17RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.97TRY |
![]() | ¥1.23CNY |
![]() | ¥25.19JPY |
![]() | $1.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.17 USD, 1 ELX = €0.16 EUR, 1 ELX = ₹14.62 INR, 1 ELX = Rp2,653.95 IDR, 1 ELX = $0.24 CAD, 1 ELX = £0.13 GBP, 1 ELX = ฿5.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02256 |
![]() | 0.00000314 |
![]() | 0.0000896 |
![]() | 0.1162 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.0004705 |
![]() | 0.002106 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 53.68 |
![]() | 0.00009001 |
![]() | 1.66 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4737 |
![]() | 0.000003121 |
![]() | 0.008506 |
![]() | 0.01761 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elixir (ELX) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

What Is Elixir? How Is the ELX Coin Performing?
The core engine of ELXs explosion is its innovative synthetic stablecoin deUSDs unlocking capabilities for the RWA track, as well as a series of recent key ecological advancements.

ELX Market Analysis and Price Prediction for 2025
Elixir is a decentralized protocol focused on DeFi liquidity algorithmic market making, and its token ELX is predicted to be in the price range of 0.24–1.21 USD in 2025.

Explore ELX: Reshaping the Future of Digital Finance
ELX uses blockchain technology to ensure secure, transparent, and decentralized control-free transactions.