DogeCoin Thị trường hôm nay
DogeCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DogeCoin chuyển đổi sang Đô la Úc (AUD) là $0.3498. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,419,716,383.7 DOGE, tổng vốn hóa thị trường của DogeCoin tính bằng AUD là $77,288,904,188.05. Trong 24h qua, giá của DogeCoin tính bằng AUD đã tăng $0.02213, biểu thị mức tăng +6.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DogeCoin tính bằng AUD là $1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOGE sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOGE sang AUD là $0.3498 AUD, với sự thay đổi +6.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOGE/AUD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOGE/AUD trong ngày qua.
Giao dịch DogeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2408 | +7.68% | |
![]() Giao ngay | $0.000002059 | +8.08% | |
![]() Giao ngay | $0.2399 | +7.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2407 | +7.71% |
The real-time trading price of DOGE/USDT Spot is $0.2408, with a 24-hour trading change of +7.68%, DOGE/USDT Spot is $0.2408 and +7.68%, and DOGE/USDT Perpetual is $0.2407 and +7.71%.
Bảng chuyển đổi DogeCoin sang Đô la Úc
Bảng chuyển đổi DOGE sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOGE | 0.34AUD |
2DOGE | 0.69AUD |
3DOGE | 1.04AUD |
4DOGE | 1.39AUD |
5DOGE | 1.74AUD |
6DOGE | 2.09AUD |
7DOGE | 2.44AUD |
8DOGE | 2.79AUD |
9DOGE | 3.14AUD |
10DOGE | 3.49AUD |
1,000DOGE | 349.82AUD |
5,000DOGE | 1,749.12AUD |
10,000DOGE | 3,498.24AUD |
50,000DOGE | 17,491.2AUD |
100,000DOGE | 34,982.4AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang DOGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 2.85DOGE |
2AUD | 5.71DOGE |
3AUD | 8.57DOGE |
4AUD | 11.43DOGE |
5AUD | 14.29DOGE |
6AUD | 17.15DOGE |
7AUD | 20.01DOGE |
8AUD | 22.86DOGE |
9AUD | 25.72DOGE |
10AUD | 28.58DOGE |
100AUD | 285.85DOGE |
500AUD | 1,429.28DOGE |
1,000AUD | 2,858.57DOGE |
5,000AUD | 14,292.89DOGE |
10,000AUD | 28,585.79DOGE |
Bảng chuyển đổi số tiền DOGE sang AUD và AUD sang DOGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DOGE sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUD sang DOGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DogeCoin phổ biến
DogeCoin | 1 DOGE |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.9INR |
![]() | Rp3,612.98IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.86THB |
DogeCoin | 1 DOGE |
---|---|
![]() | ₽22.01RUB |
![]() | R$1.3BRL |
![]() | د.إ0.87AED |
![]() | ₺8.13TRY |
![]() | ¥1.68CNY |
![]() | ¥34.3JPY |
![]() | $1.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOGE = $0.24 USD, 1 DOGE = €0.21 EUR, 1 DOGE = ₹19.9 INR, 1 DOGE = Rp3,612.98 IDR, 1 DOGE = $0.32 CAD, 1 DOGE = £0.18 GBP, 1 DOGE = ฿7.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
HYPE chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.02 |
![]() | 0.002911 |
![]() | 0.08139 |
![]() | 103.97 |
![]() | 340.41 |
![]() | 0.4212 |
![]() | 1.89 |
![]() | 340.48 |
![]() | 50,405.55 |
![]() | 0.08156 |
![]() | 1,429.28 |
![]() | 1,012.02 |
![]() | 422.14 |
![]() | 0.002918 |
![]() | 7.78 |
![]() | 15.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Úc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DogeCoin (DOGE) sang Đô la Úc (AUD)
Nhập số lượng DOGE của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Chọn Đô la Úc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AUD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DogeCoin hiện tại theo Đô la Úc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DogeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DogeCoin sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DogeCoin sang Đô la Úc (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Đô la Úc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Đô la Úc?
4.Tôi có thể chuyển đổi DogeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Úc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Úc (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DogeCoin (DOGE)

Latest Dogecoin Update: DOGE Whales Accumulate 1 Billion Tokens as Technical Indicators Signal a Potential 70% Rebound
Todays slight rebound in Dogecoin prices has not completely offset the weekly decline, but it has successfully held the key support level of the psychological barrier at $0.20.

How to Buy DOGE?
Gate has become one of the preferred platforms for Asian users to purchase DOGE, thanks to its smooth localized operations, multi-currency support, and comprehensive order system.

Top Meme Coins Overview: DOGE, Memecore ($ M), and PENGU Lead the Market
The success of meme coins often stems from a combination of cultural resonance, technological innovation, or effective marketing campaigns.