Crude Oil Brent Thị trường hôm nay
Crude Oil Brent đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OIL chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽5,553.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 OIL, tổng vốn hóa thị trường của OIL tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của OIL tính bằng RUB đã giảm ₽-66.31, biểu thị mức giảm -1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OIL tính bằng RUB là ₽15,109.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽5,523.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OIL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OIL sang RUB là ₽5,553.23 RUB, với sự thay đổi -1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OIL/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OIL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Crude Oil Brent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OIL/-- Spot is $ and --, and OIL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Crude Oil Brent sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi OIL sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OIL | 5,553.23RUB |
2OIL | 11,106.46RUB |
3OIL | 16,659.7RUB |
4OIL | 22,212.93RUB |
5OIL | 27,766.16RUB |
6OIL | 33,319.4RUB |
7OIL | 38,872.63RUB |
8OIL | 44,425.86RUB |
9OIL | 49,979.1RUB |
10OIL | 55,532.33RUB |
100OIL | 555,323.37RUB |
500OIL | 2,776,616.85RUB |
1,000OIL | 5,553,233.71RUB |
5,000OIL | 27,766,168.56RUB |
10,000OIL | 55,532,337.12RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang OIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.00018OIL |
2RUB | 0.0003601OIL |
3RUB | 0.0005402OIL |
4RUB | 0.0007203OIL |
5RUB | 0.0009003OIL |
6RUB | 0.00108OIL |
7RUB | 0.00126OIL |
8RUB | 0.00144OIL |
9RUB | 0.00162OIL |
10RUB | 0.0018OIL |
1,000,000RUB | 180.07OIL |
5,000,000RUB | 900.37OIL |
10,000,000RUB | 1,800.75OIL |
50,000,000RUB | 9,003.76OIL |
100,000,000RUB | 18,007.52OIL |
Bảng chuyển đổi số tiền OIL sang RUB và RUB sang OIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OIL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 RUB sang OIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crude Oil Brent phổ biến
Crude Oil Brent | 1 OIL |
---|---|
![]() | $69.69USD |
![]() | €59.79EUR |
![]() | ₹6,110.04INR |
![]() | Rp1,133,492.5IDR |
![]() | $95.98CAD |
![]() | £51.65GBP |
![]() | ฿2,259.95THB |
Crude Oil Brent | 1 OIL |
---|---|
![]() | ₽5,553.23RUB |
![]() | R$378.91BRL |
![]() | د.إ255.94AED |
![]() | ₺2,841.3TRY |
![]() | ¥500.93CNY |
![]() | ¥10,312.45JPY |
![]() | $547.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OIL = $69.69 USD, 1 OIL = €59.79 EUR, 1 OIL = ₹6,110.04 INR, 1 OIL = Rp1,133,492.5 IDR, 1 OIL = $95.98 CAD, 1 OIL = £51.65 GBP, 1 OIL = ฿2,259.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3549 |
![]() | 0.00005326 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 2.02 |
![]() | 6.27 |
![]() | 0.00752 |
![]() | 0.03344 |
![]() | 763.09 |
![]() | 6.27 |
![]() | 0.00141 |
![]() | 26.73 |
![]() | 6.48 |
![]() | 17.76 |
![]() | 0.1313 |
![]() | 0.00005333 |
![]() | 0.2857 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Crude Oil Brent (OIL) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng OIL của bạn
Nhập số lượng OIL của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crude Oil Brent hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crude Oil Brent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crude Oil Brent sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crude Oil Brent sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crude Oil Brent sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crude Oil Brent sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crude Oil Brent sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crude Oil Brent (OIL)

What Is Chainbase? What Are Its Features?
Data is the new oil of Web3, and Chainbase is committed to becoming the most efficient refinery and pipeline.

Ethereum News: Breaks Strongly Above $2,800 as ETF Inflows Surge
Ethereum is transforming from "digital oil" into a new type of infrastructure that supports global assets.

What is Ocean Protocol? All About OCEAN Coin
As the Web3 era gains momentum, data is rapidly becoming the new oil—and Ocean Protocol is building the infrastructure to unlock its full value.