CovalentCXT sang KRW:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CXT/KRW: 1 CXT ≈ ₩37.21 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩37.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 936,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng KRW là ₩48,327,465,307,064.19. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng KRW đã tăng ₩0.8581, biểu thị mức tăng +2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng KRW là ₩235.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩31.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang KRW

37.21+2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang KRW là ₩37.21 KRW, với sự thay đổi +2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02684
+0.37%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02684, with a 24-hour trading change of +0.37%, CXT/USDT Spot is $0.02684 and +0.37%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CXT sang KRW

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CXT
37.41KRW
2CXT
74.82KRW
3CXT
112.24KRW
4CXT
149.65KRW
5CXT
187.06KRW
6CXT
224.48KRW
7CXT
261.89KRW
8CXT
299.3KRW
9CXT
336.72KRW
10CXT
374.13KRW
100CXT
3,741.37KRW
500CXT
18,706.86KRW
1,000CXT
37,413.73KRW
5,000CXT
187,068.68KRW
10,000CXT
374,137.37KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CXT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1KRW
0.02672CXT
2KRW
0.05345CXT
3KRW
0.08018CXT
4KRW
0.1069CXT
5KRW
0.1336CXT
6KRW
0.1603CXT
7KRW
0.187CXT
8KRW
0.2138CXT
9KRW
0.2405CXT
10KRW
0.2672CXT
10,000KRW
267.28CXT
50,000KRW
1,336.4CXT
100,000KRW
2,672.81CXT
500,000KRW
13,364.07CXT
1,000,000KRW
26,728.15CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang KRW và KRW sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.02 EUR, 1 CXT = ₹2.35 INR, 1 CXT = Rp436.71 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02045
logo BTCBTC
0.000003063
logo ETHETH
0.00008192
logo XRPXRP
0.116
logo USDTUSDT
0.3604
logo BNBBNB
0.0004329
logo SOLSOL
0.001906
logo USDCUSDC
0.3609
logo SMARTSMART
49.05
logo STETHSTETH
0.00008216
logo DOGEDOGE
1.57
logo ADAADA
0.3951
logo TRXTRX
1.04
logo HYPEHYPE
0.007699
logo WBTCWBTC
0.000003059
logo LINKLINK
0.01633

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.