BOOPBOOP sang INR:Chuyển đổi BOOP (BOOP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BOOP/INR: 1 BOOP ≈ ₹2.55 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BOOP Thị trường hôm nay

BOOP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOOP chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.55. Với nguồn cung lưu hành là 273,000,000 BOOP, tổng vốn hóa thị trường của BOOP tính bằng INR là ₹60,831,697,371.38. Trong 24h qua, giá của BOOP tính bằng INR đã giảm ₹-0.1282, biểu thị mức giảm -4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOOP tính bằng INR là ₹30.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOOP sang INR

2.55-4.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOOP sang INR là ₹2.55 INR, với sự thay đổi -4.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOOP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOOP/INR trong ngày qua.

Giao dịch BOOP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BOOPBOOP/USDT
Giao ngay
$0.02925
-4.69%

The real-time trading price of BOOP/USDT Spot is $0.02925, with a 24-hour trading change of -4.69%, BOOP/USDT Spot is $0.02925 and -4.69%, and BOOP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BOOP sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BOOP sang INR

logo BOOPSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOOP
2.55INR
2BOOP
5.1INR
3BOOP
7.65INR
4BOOP
10.21INR
5BOOP
12.76INR
6BOOP
15.31INR
7BOOP
17.87INR
8BOOP
20.42INR
9BOOP
22.97INR
10BOOP
25.52INR
100BOOP
255.29INR
500BOOP
1,276.48INR
1,000BOOP
2,552.97INR
5,000BOOP
12,764.87INR
10,000BOOP
25,529.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOOP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BOOP
1INR
0.3916BOOP
2INR
0.7833BOOP
3INR
1.17BOOP
4INR
1.56BOOP
5INR
1.95BOOP
6INR
2.35BOOP
7INR
2.74BOOP
8INR
3.13BOOP
9INR
3.52BOOP
10INR
3.91BOOP
1,000INR
391.69BOOP
5,000INR
1,958.49BOOP
10,000INR
3,916.99BOOP
50,000INR
19,584.99BOOP
100,000INR
39,169.98BOOP

Bảng chuyển đổi số tiền BOOP sang INR và INR sang BOOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOOP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang BOOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOOP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOOP = $0.03 USD, 1 BOOP = €0.03 EUR, 1 BOOP = ₹2.55 INR, 1 BOOP = Rp477.6 IDR, 1 BOOP = $0.04 CAD, 1 BOOP = £0.02 GBP, 1 BOOP = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3159
logo BTCBTC
0.00004896
logo ETHETH
0.001196
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006409
logo SOLSOL
0.02908
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
1,031.95
logo STETHSTETH
0.0012
logo DOGEDOGE
24.14
logo TRXTRX
15.69
logo ADAADA
6.19
logo LINKLINK
0.2115
logo WBTCWBTC
0.00004898
logo HYPEHYPE
0.1287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BOOP (BOOP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BOOP của bạn

Nhập số lượng BOOP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOOP hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOOP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOOP sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOOP sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOOP sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOOP sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOOP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BOOP (BOOP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.