Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOBA chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.5632. Với nguồn cung lưu hành là 493,299,306 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của BOBA tính bằng BRL là R$1,510,792,781.99. Trong 24h qua, giá của BOBA tính bằng BRL đã giảm R$-0.1434, biểu thị mức giảm -20.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOBA tính bằng BRL là R$43.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.3664.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang BRL là R$0.5632 BRL, với sự thay đổi -20.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOBA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1036 | -19.56% | |
![]() Giao ngay | $0.00002262 | -16.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1036 | -18.16% |
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.1036, with a 24-hour trading change of -19.56%, BOBA/USDT Spot is $0.1036 and -19.56%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.1036 and -18.16%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi BOBA sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOBA | 0.56BRL |
2BOBA | 1.12BRL |
3BOBA | 1.69BRL |
4BOBA | 2.25BRL |
5BOBA | 2.81BRL |
6BOBA | 3.38BRL |
7BOBA | 3.94BRL |
8BOBA | 4.51BRL |
9BOBA | 5.07BRL |
10BOBA | 5.63BRL |
1,000BOBA | 563.88BRL |
5,000BOBA | 2,819.4BRL |
10,000BOBA | 5,638.81BRL |
50,000BOBA | 28,194.08BRL |
100,000BOBA | 56,388.16BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang BOBA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.77BOBA |
2BRL | 3.54BOBA |
3BRL | 5.32BOBA |
4BRL | 7.09BOBA |
5BRL | 8.86BOBA |
6BRL | 10.64BOBA |
7BRL | 12.41BOBA |
8BRL | 14.18BOBA |
9BRL | 15.96BOBA |
10BRL | 17.73BOBA |
100BRL | 177.34BOBA |
500BRL | 886.71BOBA |
1,000BRL | 1,773.42BOBA |
5,000BRL | 8,867.1BOBA |
10,000BRL | 17,734.21BOBA |
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang BRL và BRL sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BOBA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹9.09INR |
![]() | Rp1,686.82IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.36THB |
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | ₽8.26RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺4.23TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.35JPY |
![]() | $0.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.1 USD, 1 BOBA = €0.09 EUR, 1 BOBA = ₹9.09 INR, 1 BOBA = Rp1,686.82 IDR, 1 BOBA = $0.14 CAD, 1 BOBA = £0.08 GBP, 1 BOBA = ฿3.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.19 |
![]() | 0.0007785 |
![]() | 0.02022 |
![]() | 29.83 |
![]() | 91.87 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4777 |
![]() | 10,830.51 |
![]() | 92.02 |
![]() | 0.02029 |
![]() | 257.37 |
![]() | 411.82 |
![]() | 98.96 |
![]() | 2.01 |
![]() | 4.12 |
![]() | 0.0007786 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

What Is Boba Network? A Comprehensive Overview of the Ethereum L2 Scaling Solution in 2025
Amid the industry pain points of high gas fees and low transaction speeds on Ethereum, Boba Network is becoming a new choice for developers and users with its innovative Layer 2 scaling solution.

ACX: Understand the Best Performing Cross-chain Bridge Among Multiple Networks
Across is the fastest, cheapest, and most secure cross chain bridge for Ethereum, Arbitrarum, Optimism, Polygon, Boba, and other first and second layer networks.