ALICE Thị trường hôm nay
ALICE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALICE chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.5519. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,083,333 ALICE, tổng vốn hóa thị trường của ALICE tính bằng CAD là $68,935,714.68. Trong 24h qua, giá của ALICE tính bằng CAD đã tăng $0.01203, biểu thị mức tăng +2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALICE tính bằng CAD là $55.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.427.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALICE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALICE sang CAD là $0.5519 CAD, với sự thay đổi +2.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALICE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALICE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ALICE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4065 | +2.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4061 | +2.11% |
The real-time trading price of ALICE/USDT Spot is $0.4065, with a 24-hour trading change of +2.08%, ALICE/USDT Spot is $0.4065 and +2.08%, and ALICE/USDT Perpetual is $0.4061 and +2.11%.
Bảng chuyển đổi ALICE sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi ALICE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALICE | 0.55CAD |
2ALICE | 1.1CAD |
3ALICE | 1.65CAD |
4ALICE | 2.2CAD |
5ALICE | 2.75CAD |
6ALICE | 3.31CAD |
7ALICE | 3.86CAD |
8ALICE | 4.41CAD |
9ALICE | 4.96CAD |
10ALICE | 5.51CAD |
1,000ALICE | 551.91CAD |
5,000ALICE | 2,759.59CAD |
10,000ALICE | 5,519.19CAD |
50,000ALICE | 27,595.95CAD |
100,000ALICE | 55,191.91CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ALICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.81ALICE |
2CAD | 3.62ALICE |
3CAD | 5.43ALICE |
4CAD | 7.24ALICE |
5CAD | 9.05ALICE |
6CAD | 10.87ALICE |
7CAD | 12.68ALICE |
8CAD | 14.49ALICE |
9CAD | 16.3ALICE |
10CAD | 18.11ALICE |
100CAD | 181.18ALICE |
500CAD | 905.92ALICE |
1,000CAD | 1,811.85ALICE |
5,000CAD | 9,059.29ALICE |
10,000CAD | 18,118.59ALICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ALICE sang CAD và CAD sang ALICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALICE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ALICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALICE phổ biến
ALICE | 1 ALICE |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.99INR |
![]() | Rp6,172.57IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.42THB |
ALICE | 1 ALICE |
---|---|
![]() | ₽37.6RUB |
![]() | R$2.21BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.89TRY |
![]() | ¥2.87CNY |
![]() | ¥58.59JPY |
![]() | $3.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALICE = $0.41 USD, 1 ALICE = €0.36 EUR, 1 ALICE = ₹33.99 INR, 1 ALICE = Rp6,172.57 IDR, 1 ALICE = $0.55 CAD, 1 ALICE = £0.31 GBP, 1 ALICE = ฿13.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.9 |
![]() | 0.003156 |
![]() | 0.09425 |
![]() | 110.76 |
![]() | 368.53 |
![]() | 0.4672 |
![]() | 2.08 |
![]() | 368.69 |
![]() | 53,983.77 |
![]() | 0.09424 |
![]() | 1,653.16 |
![]() | 1,090.56 |
![]() | 458.37 |
![]() | 0.003169 |
![]() | 788.19 |
![]() | 8.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ALICE (ALICE) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng ALICE của bạn
Nhập số lượng ALICE của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALICE hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALICE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALICE sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALICE sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALICE sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALICE sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALICE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALICE (ALICE)

Price Prediction for Alice (ALICE) in 2025: Expert Insights
My Neighbor Alice (ALICE) has captured the imagination of blockchain gamers and DeFi enthusiasts alike.

How to Earn Passive Yield with Alice Staking & Farming
My Neighbor Alice (ALICE) has become one of the hottest tokens in the blockchain gaming space

What is My Neighbor Alice? All about ALICE cryptocurrency
As blockchain gaming and metaverse projects continue to grow, My Neighbor Alice (ALICE Coin) stands out as a unique play-to-earn (P2E) game that combines decentralized finance (DeFi) elements with interactive gameplay.