Zircuit Thị trường hôm nay
Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZRC chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩63.13. Với nguồn cung lưu hành là 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của ZRC tính bằng KRW là ₩184,550,294,674,905.9. Trong 24h qua, giá của ZRC tính bằng KRW đã giảm ₩-2.93, biểu thị mức giảm -4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRC tính bằng KRW là ₩197.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩29.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang KRW là ₩63.13 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRC/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Zircuit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0481 | -3.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04792 | -4.47% |
The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.0481, with a 24-hour trading change of -3.95%, ZRC/USDT Spot is $0.0481 and -3.95%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.04792 and -4.47%.
Bảng chuyển đổi Zircuit sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ZRC sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRC | 63.13KRW |
2ZRC | 126.26KRW |
3ZRC | 189.39KRW |
4ZRC | 252.52KRW |
5ZRC | 315.65KRW |
6ZRC | 378.78KRW |
7ZRC | 441.91KRW |
8ZRC | 505.04KRW |
9ZRC | 568.17KRW |
10ZRC | 631.3KRW |
100ZRC | 6,313.01KRW |
500ZRC | 31,565.07KRW |
1000ZRC | 63,130.15KRW |
5000ZRC | 315,650.77KRW |
10000ZRC | 631,301.54KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ZRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01584ZRC |
2KRW | 0.03168ZRC |
3KRW | 0.04752ZRC |
4KRW | 0.06336ZRC |
5KRW | 0.0792ZRC |
6KRW | 0.09504ZRC |
7KRW | 0.1108ZRC |
8KRW | 0.1267ZRC |
9KRW | 0.1425ZRC |
10KRW | 0.1584ZRC |
10000KRW | 158.4ZRC |
50000KRW | 792.01ZRC |
100000KRW | 1,584.02ZRC |
500000KRW | 7,920.14ZRC |
1000000KRW | 15,840.29ZRC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang KRW và KRW sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRC sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.96INR |
![]() | Rp719.05IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | ₽4.38RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.62TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.83JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.05 USD, 1 ZRC = €0.04 EUR, 1 ZRC = ₹3.96 INR, 1 ZRC = Rp719.05 IDR, 1 ZRC = $0.06 CAD, 1 ZRC = £0.04 GBP, 1 ZRC = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0174 |
![]() | 0.000003669 |
![]() | 0.0001488 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.154 |
![]() | 0.0005779 |
![]() | 0.002208 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.4946 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.0001496 |
![]() | 0.000003684 |
![]() | 0.0994 |
![]() | 0.02295 |
![]() | 0.01624 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zircuit của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zircuit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zircuit (ZRC)

Meme代幣價格分析:2025年的頂級表現者和市場趨勢
探索2025年meme代幣的動態世界,從Doge代幣的持久影響到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

WLFI加密貨幣:2025年價格分析和投資策略
通過我們的全面分析,發現WLFI加密貨幣在2025年的潛力。

2025年Hype價格分析和市場趨勢
探索Hype代幣的爆炸性增長、2025年的價格預測和市場趨勢。

什麼是DePIN?去中心化網路如何重塑基礎設施
DePIN 究竟是什麼?爲什麼它正成爲去中心化未來的重要支柱?

什麼是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 幣和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已經佔領了互聯網,從幽默到金融領域都能看到它的身影。
Tìm hiểu thêm về Zircuit (ZRC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Làm thế nào để xây dựng lớp bảo mật dựa trên trí tuệ nhân tạo cho tiền điện tử

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Tất cả những gì bạn cần biết về Zircuit

Nghiên cứu của gate: Bitcoin giảm hơn 5% so với mức cao gần đây; Ethereum cho thấy sức mạnh, MicroStrategy Mua thêm 55.500 Bitcoin
