WorldcoinChuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Indian Rupee (INR)

WLD/INR: 1 WLD ≈ ₹87.54 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹87.54. Với nguồn cung lưu hành là 1,568,818,976.9 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng INR là ₹11,473,781,347,012.02. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng INR đã giảm ₹-8.59, biểu thị mức giảm -9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng INR là ₹999.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹47.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang INR

87.54-9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang INR là ₹87.54 INR, với tỷ lệ thay đổi là -9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.03, with a 24-hour trading change of -9.35%, WLD/USDT Spot is $1.03 and -9.35%, and WLD/USDT Perpetual is $1.03 and -8.59%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi WLD sang INR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WLD
87.54INR
2WLD
175.08INR
3WLD
262.63INR
4WLD
350.17INR
5WLD
437.72INR
6WLD
525.26INR
7WLD
612.8INR
8WLD
700.35INR
9WLD
787.89INR
10WLD
875.44INR
100WLD
8,754.4INR
500WLD
43,772.04INR
1000WLD
87,544.08INR
5000WLD
437,720.4INR
10000WLD
875,440.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang WLD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1INR
0.01142WLD
2INR
0.02284WLD
3INR
0.03426WLD
4INR
0.04569WLD
5INR
0.05711WLD
6INR
0.06853WLD
7INR
0.07995WLD
8INR
0.09138WLD
9INR
0.1028WLD
10INR
0.1142WLD
10000INR
114.22WLD
50000INR
571.14WLD
100000INR
1,142.28WLD
500000INR
5,711.4WLD
1000000INR
11,422.81WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang INR và INR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.05 USD, 1 WLD = €0.94 EUR, 1 WLD = ₹87.54 INR, 1 WLD = Rp15,896.37 IDR, 1 WLD = $1.42 CAD, 1 WLD = £0.79 GBP, 1 WLD = ฿34.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3253
logo BTCBTC
0.00005872
logo ETHETH
0.00247
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.85
logo BNBBNB
0.009453
logo SOLSOL
0.04119
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.51
logo DOGEDOGE
34.87
logo ADAADA
9.49
logo STETHSTETH
0.002469
logo WBTCWBTC
0.00005898
logo HYPEHYPE
0.1784
logo SUISUI
2.02
logo LINKLINK
0.4599

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Worldcoin của bạn

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

デイリーニュース | WLDはAIセクターを引き上げ、ALGOは1か月で200%以上増加しました

デイリーニュース | WLDはAIセクターを引き上げ、ALGOは1か月で200%以上増加しました

ETHの所有者の90%以上が利益を上げている_トランプ _選挙の勝利はビットコインの保有を大きく刺激します_ AIセクターは共に上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
AIセクターは集合的な利益を見ています:WLDの次は何ですか?

AIセクターは集合的な利益を見ています:WLDの次は何ですか?

WLD_s missionは、最大のグローバルで公平なデジタルアイデンティティと通貨を作成することです _, 、国際金融エコに参加できるようにします_。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
デイリーニュース | 複数のテックジャイアントの幹部がWLDに参加; ADAがMiCAコンプライアンス指標を更新; Blastが2回目のエアドロップ規制を発行

デイリーニュース | 複数のテックジャイアントの幹部がWLDに参加; ADAがMiCAコンプライアンス指標を更新; Blastが2回目のエアドロップ規制を発行

複数のテック巨人_utivesがSam Altmanに参加 _sワールドコイン_ Cardanoは、MiCAコンプライアンス指標を事前に更新しました。Blastは、エアドロップ規制の第2フェーズを発表しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-03
クジラ投資家がWorldcoin(WLD)の価格回復に貢献しています

クジラ投資家がWorldcoin(WLD)の価格回復に貢献しています

WLDリテール投資家は仮想通貨の価格急騰の鍵となっています

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
最新まとめ | 香港イーサリアムETFは好調を維持、ワールドコイン創設者は政府関係を強化しWLD供給量を19%増加

最新まとめ | 香港イーサリアムETFは好調を維持、ワールドコイン創設者は政府関係を強化しWLD供給量を19%増加

HashKey CapitalとBosch Internationalが共同発行したイーサリアムETFは4月30日に取引が開始される_ Worldcoinの創設者はマレーシアの指導者らと会談し、政府関係を強化し、今後6か月でWLDの供給を19%増やすことを目指した。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-24
暗号資産のダークホース WLD がブレイクして人気を博していますが、あなたはそれに従う勇気がありますか。

暗号資産のダークホース WLD がブレイクして人気を博していますが、あなたはそれに従う勇気がありますか。

暗号資産のダークホース WLD がブレイクして人気を博していますが、あなたはそれに従う勇気がありますか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.