WOO Thị trường hôm nay
WOO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WOO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,913,169,824.03 WOO, tổng vốn hóa thị trường của WOO tính bằng CNY là ¥7,187,666,220.23. Trong 24h qua, giá của WOO tính bằng CNY đã tăng ¥0.004767, biểu thị mức tăng +0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WOO tính bằng CNY là ¥12.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1559.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WOO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WOO sang CNY là ¥0.5326 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WOO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WOO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch WOO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07539 | 0.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07535 | 0.86% |
The real-time trading price of WOO/USDT Spot is $0.07539, with a 24-hour trading change of 0.34%, WOO/USDT Spot is $0.07539 and 0.34%, and WOO/USDT Perpetual is $0.07535 and 0.86%.
Bảng chuyển đổi WOO sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WOO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WOO | 0.52CNY |
2WOO | 1.05CNY |
3WOO | 1.58CNY |
4WOO | 2.11CNY |
5WOO | 2.64CNY |
6WOO | 3.16CNY |
7WOO | 3.69CNY |
8WOO | 4.22CNY |
9WOO | 4.75CNY |
10WOO | 5.28CNY |
1000WOO | 528.28CNY |
5000WOO | 2,641.42CNY |
10000WOO | 5,282.84CNY |
50000WOO | 26,414.23CNY |
100000WOO | 52,828.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WOO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.89WOO |
2CNY | 3.78WOO |
3CNY | 5.67WOO |
4CNY | 7.57WOO |
5CNY | 9.46WOO |
6CNY | 11.35WOO |
7CNY | 13.25WOO |
8CNY | 15.14WOO |
9CNY | 17.03WOO |
10CNY | 18.92WOO |
100CNY | 189.29WOO |
500CNY | 946.45WOO |
1000CNY | 1,892.91WOO |
5000CNY | 9,464.59WOO |
10000CNY | 18,929.18WOO |
Bảng chuyển đổi số tiền WOO sang CNY và CNY sang WOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WOO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WOO phổ biến
WOO | 1 WOO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.31INR |
![]() | Rp1,145.62IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.49THB |
WOO | 1 WOO |
---|---|
![]() | ₽6.98RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.58TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.88JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WOO = $0.08 USD, 1 WOO = €0.07 EUR, 1 WOO = ₹6.31 INR, 1 WOO = Rp1,145.62 IDR, 1 WOO = $0.1 CAD, 1 WOO = £0.06 GBP, 1 WOO = ฿2.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.68 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 0.4545 |
![]() | 70.91 |
![]() | 368.2 |
![]() | 262.05 |
![]() | 103.98 |
![]() | 0.02832 |
![]() | 0.0006761 |
![]() | 21.52 |
![]() | 2.11 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WOO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WOO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WOO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WOO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WOO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WOO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WOO sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi WOO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WOO (WOO)

Wizz Token 2025: Wizzwoods Революціонізує Web3 з Крос-Ланцюжковим Піксельним Фармінгом
Wizzwoods мостить Berachain, TON, та Kaia з SocialFi та GameFi, переосмислюючи Web3 у 2025 році.

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта
Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

WIZZ Токен: Соціально-Фінансова Революція Гри Wizzwoods з Крос-Ланцюжковим Піксельним Фермером
Стаття детально аналізує функціональність міжланцюжкової взаємодії Wizzwoods, токеноміку та унікальний геймплей.

Як токени AWS забезпечують створення контенту, що працює на штучному інтелекті, в екосистемі AgentWood
Ця стаття докладно розглядає, як маркери AWS сприяють інноваціям у створенні вмісту штучного інтелекту в екосистемі AgentWood.

Біткоїн ETF Cathie Wood’s Ark21 руйнує рекорди з історичними витоками, оскільки Біткоїн досягає $72 К
Інвестори в Біткойн зосередяться на загальних надходженнях, а не на щоденних змінах цін

Gate.io AMA з WOOF WORK-Працюйте в криптовалюті, заробляйте в криптовалюті
Час: 17 лютого 2023 р., 14:00 UTC Gate.io провели сесію AMA (Ask-Me-Anything) з WoofOSHI (Chief Woof Officer), thurmOSHI (Woofosaurus) і SpaceGodOSHI (Woofinator) з Woof Work в Gate.io Exchange Community